Quiz về Chu Kỳ Tế Bào

Quiz về Chu Kỳ Tế Bào

1st Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chương 5

chương 5

1st Grade

33 Qs

Đề thi toán học

Đề thi toán học

1st - 5th Grade

37 Qs

Câu Hỏi Ôn Tập Tin Học Lớp 11

Câu Hỏi Ôn Tập Tin Học Lớp 11

1st Grade

35 Qs

Quiz về Lịch sử Việt Nam

Quiz về Lịch sử Việt Nam

1st Grade

37 Qs

gdktpl

gdktpl

1st Grade

34 Qs

trắc nghiệm địa học kì 1

trắc nghiệm địa học kì 1

1st Grade

36 Qs

lí_1_

lí_1_

1st - 5th Grade

38 Qs

môn lí

môn lí

1st Grade

38 Qs

Quiz về Chu Kỳ Tế Bào

Quiz về Chu Kỳ Tế Bào

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Hard

Created by

hương thiên

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời gian của một chu kỳ tế bào được xác định bằng :

thời gian giữa hai lần nguyên phân liên tiếp.

thời gian kì trung gian.

thời gian của quá trình nguyên phân.

thời gian của các quá trình chính thức trong một lần nguyên phân.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một chu kỳ tế bào, thời gian dài nhất là của :

kì cuối.

kỳ giữa.

kỳ đầu.

kỳ trung gian.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong 1 chu kỳ tế bào, kỳ trung gian được chia làm :

1 pha.

2 pha.

3 pha.

4 pha.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động xảy ra trong pha Gl của kỳ trung gian là :

sự tổng hợp thêm tế bào chất và bào quan.

trung thể tự nhân đôi.

ADN tự nhân đôi.

nhiễm sắc thể tự nhân đôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các nhiễm sắc thể tự nhân đôi ở pha nào sau đây của kỳ trung gian?

Pha G1.

Pha S.

Pha G2.

Pha G1 và pha G2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự lần lượt 3 pha ở kỳ trung gian trong một chu kỳ tế bào là :

G2,G2,S.

S,G1,G2.

S,G2,G1.

G1,S,G2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên nhân là hình thức phân chia tế bào không xảy ra ở loại tế bào nào sau đây ?

Tế bào vi khuẩn.

Tế bào động vật.

Tế bào thực vật.

Tế bào nấm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?