kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài sô 19.1

Từ vựng bài sô 19.1

Professional Development

13 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Professional Development

12 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

Professional Development

10 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

Professional Development

13 Qs

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

KG - Professional Development

10 Qs

SỨC TRẺ ĐOÀN THỊ ĐIỂM

SỨC TRẺ ĐOÀN THỊ ĐIỂM

Professional Development

13 Qs

đố vui

đố vui

1st Grade - Professional Development

10 Qs

BÀI 10

BÀI 10

Professional Development

20 Qs

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Diễn Hồng

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hoàn thành câu : 你叫。。。。名字

怎么

什么

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

chọn từ phù hợp với tranh

同事

老师

同学

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你会说韩语吗? nghĩa là gì?

bạn biết nói tiếng trung ko

bạn biết nói tiếng việt ko

bạn biết nói tiếng hàn không

bạn biết nói tiếng nhật không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

từ "năm nay"

今年

明年

后年

去年

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn từ phù hợp với câu " tôi là bạn của cô ấy" 我是她的。。。。

老师

朋友

同事

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

你会说汉语吗? nghĩa là gì?

bạn biết nói tiếng pháp không

bạn biết nói tiếng anh không

bạn biết nói tiếng nhật không

bạn biết nói tiếng trung không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

từ nào có nghĩa là " con gái "

女儿

二子

孩子

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?