English-Vietnamese Vocabulary Quizs

English-Vietnamese Vocabulary Quizs

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trò chơi ôn tập

Trò chơi ôn tập

University

20 Qs

Kinh tế chính trị -Hàng Hóa

Kinh tế chính trị -Hàng Hóa

University

20 Qs

ÔN BÀI CÙNG NHÓM 6

ÔN BÀI CÙNG NHÓM 6

University

20 Qs

NAM VU HELLO

NAM VU HELLO

University

20 Qs

NHÓM SÁNG TẠO

NHÓM SÁNG TẠO

University

17 Qs

Lịch sử Đảng

Lịch sử Đảng

University

15 Qs

môn T6

môn T6

University

16 Qs

Mini Game Nhóm 4

Mini Game Nhóm 4

University

15 Qs

English-Vietnamese Vocabulary Quizs

English-Vietnamese Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Business

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The board of directors

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Hội đồng quản lý

Ủy ban điều hành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Interviewee (n)

Người được phỏng vấn

Người phỏng vấn

Người tham gia

Người tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promote

Thúc đẩy, thăng chức

Giảm giá, khuyến mãi

Chỉ trích, phê bình

Tham gia, góp mặt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have a chance to V = have an opportunity to V

Có khả năng lmj

Không có khả năng làm gì

Có thể làm gì đó

Không có cơ hội làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Want someone to V

Muốn ai đó làm gì

Không muốn ai đó làm gì

Thích ai đó làm gì

Cần ai đó làm gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Possibility (n)

Khả năng

Cơ hội

Khó khăn

Thách thức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Figure

Dáng người

Hình ảnh

Biểu tượng

Đồ họa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?