English-Vietnamese Vocabulary Quizs

English-Vietnamese Vocabulary Quizs

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TCDN-C5 TSNH (15 câu)

TCDN-C5 TSNH (15 câu)

University

15 Qs

TÌM KIẾM VIỆC LÀM PHÙ HỢP

TÌM KIẾM VIỆC LÀM PHÙ HỢP

University

15 Qs

Marketing 3 (MT)

Marketing 3 (MT)

University

17 Qs

GTTT

GTTT

University

16 Qs

Topic1: Job

Topic1: Job

University

21 Qs

KTCT 11

KTCT 11

University

20 Qs

QTNNL

QTNNL

University

15 Qs

Đại học Sydney - Quiz

Đại học Sydney - Quiz

KG - Professional Development

20 Qs

English-Vietnamese Vocabulary Quizs

English-Vietnamese Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Business

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The board of directors

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Hội đồng quản lý

Ủy ban điều hành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Interviewee (n)

Người được phỏng vấn

Người phỏng vấn

Người tham gia

Người tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promote

Thúc đẩy, thăng chức

Giảm giá, khuyến mãi

Chỉ trích, phê bình

Tham gia, góp mặt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Have a chance to V = have an opportunity to V

Có khả năng lmj

Không có khả năng làm gì

Có thể làm gì đó

Không có cơ hội làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Want someone to V

Muốn ai đó làm gì

Không muốn ai đó làm gì

Thích ai đó làm gì

Cần ai đó làm gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Possibility (n)

Khả năng

Cơ hội

Khó khăn

Thách thức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Figure

Dáng người

Hình ảnh

Biểu tượng

Đồ họa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?