
Câu hỏi về sinh trưởng thực vật
Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Medium
Nhân Thiện
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào không có ở sinh trưởng sơ cấp?
Làm tăng kích thước chiều dài của cây.
Diễn ra hoạt động của tầng sinh bàn.
Diễn ra cả ở cây một lá mầm và cây hai lá mầm.
Diễn ra hoạt động của mô phân sinh đỉnh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lấy tuỷ làm tâm, sự phân bố của mạch rây và gỗ trong sinh trưởng thứ cấp như thế nào?
Gồ nằm phía ngoài còn mạch rây nằm phía trong tầng sinh mạch.
Gỗ và mạch rây nằm phía trong tầng sinh mạch.
Gồ nằm phía trong còn mạch rây nằm phía ngoài tầng sinh mạch.
Gỗ và mạch rây năm phía ngoài tầng sinh mạch.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô phân sinh bên và phân sinh lỏng có ở vị trí nào của cây?
Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ở thân cây một lá mầm.
Mô phân sinh bên có ở thân cây một lá mầm, còn mô phân sinh lóng có ở thân cây hai lá mầm.
Mô phân sinh bên có ở thân cây hai lá mầm, còn mô phân sinh lóng có ở thân cây một lá mầm.
Mô phân sinh bên và mô phân sinh lỏng có ở thân cây hai lá mầm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lấy tuỷ làm tâm, sự phân bố của gỗ sơ cấp và thứ cấp trong sinh trưởng thứ cấp như thế nào?
Cả hai đều nằm phía ngoài tầng sinh mạch, trong đó gồ thứ cấp năm phía trong còn gồ sơ cấp năm phía ngoài.
Cả hai đều nằm phía ngoài tầng sinh mạch, trong đó gỗ thứ cấp năm phía ngoài còn gồ sơ cấp năm phía trong.
Cả hai đều nằm phía trong tầng sinh mạch, trong đó gỗ thứ cấp năm phía ngoài còn gồ sơ cấp năm phía trong.
Cả hai đều nằm phía trong tầng sinh mạch, trong đó gỗ thứ cấp nằm phía trong còn gồ sơ cấp nằm phía ngoài.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giải phẫu mặt cắt ngang thân sinh trưởng sơ cấp theo thứ tự từ ngoài vào trong thân là:
Vo Biểu bì Mạch rây sơ cấp Tầng sinh mạch Gồ sơ cấp - Tuỷ.
Biểu bì Vo Mạch rây sơ cấp - Tầng sinh mạch Gồ sơ cấp - Tuỷ.
Biểu bì Vỏ Gỗ sơ cấp Tầng sinh mạch * Mạch rây sơ cấp Tuỷ.
Biểu bì Vo Tầng sinh mạch Mạch rây sơ cấp * Gỗ sơ cấp Tuỷ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gibberellin có vai trò:
Làm tăng số lần nguyên phân, chiều dài của tế bào và chiều dài thân.
Làm giảm số lần nguyên phân, chiều dài của tế bào và chiều dài thân.
Làm tăng số lần nguyên phân, giảm chiều dài của tế bào và tăng chiều dài thân.
Làm tăng số lần nguyên phân, chiều dài của tế bào và giảm chiều dài thân.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở thực vật một năm, chu kì sinh trưởng và phát triển có các giai đoạn theo trình tự:
Ra hoa - tạo quá - nảy mầm mọc lá - sinh trưởng rẻ, thân, lá.
Náy mầm ra lá - sinh trưởng rẻ, thân, lá ra hoa - tạo quả - quả chín.
Ra lá - sinh trưởng thân, rễ, lá - ra hoa kết hạt nảy mầm.
Quả chín - nảy mầm ra lá ra hoa kết hạt.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
19 questions
Tầng hai
Quiz
•
11th Grade
16 questions
Bài 9-Sinh
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
hoá 13
Quiz
•
11th Grade
18 questions
Câu hỏi về dân cư - xã hội Nga
Quiz
•
11th Grade
17 questions
Câu hỏi về cây TomTato và sinh sản
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Sử 11
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Đúng sai và tln toán linh
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
địa11 giữa kì 2
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
15 questions
Halloween Characters
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
Halloween Fun
Quiz
•
2nd - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Model and Solve Linear Equations
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Editing and Revising Practice
Quiz
•
9th - 11th Grade
