
Tổng quan hàng không chương 3
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Đào 10a6
FREE Resource
Enhance your content in a minute
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Glider Lite được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên lửa được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Tất cả đều sai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tàu con thoi (Space Transportation System) được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Tất cả đều sai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trực thăng (Helicopter) được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Airship được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
D. Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Air ballon được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động khi tàu bay nghiêng thân tàu bay qua trái/phải được gọi là gì?
Pitch
Yaw
Roll
Mast
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
38 questions
汉语练习(6)
Quiz
•
University
35 questions
BÀI TẬP TỔNG HỢP
Quiz
•
University
40 questions
HSK5 (2)
Quiz
•
University
37 questions
Biên dịch 2 Bài 6
Quiz
•
University
40 questions
ôn tập eps 1-12 (dễ)
Quiz
•
University
32 questions
29 생활과 환경
Quiz
•
University
40 questions
2과. 대인 관계
Quiz
•
University
35 questions
Bài 1-3 -Q2
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
