Bài 6 SC2 THTH

Bài 6 SC2 THTH

10th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HIỂU BIẾT MYP VN.LIT

HIỂU BIẾT MYP VN.LIT

9th - 10th Grade

30 Qs

Ngôn nhất trì

Ngôn nhất trì

1st Grade - University

35 Qs

ÔN TIN 3 HKI

ÔN TIN 3 HKI

5th Grade - University

29 Qs

Biến âm , Âm ghép, trường âm  Hiragana

Biến âm , Âm ghép, trường âm Hiragana

1st Grade - University

30 Qs

HSK1 TEST DANH MAY B1234

HSK1 TEST DANH MAY B1234

1st Grade - Professional Development

28 Qs

Quiz Tiếng Việt 4

Quiz Tiếng Việt 4

4th Grade - University

30 Qs

Luyen tapp

Luyen tapp

1st Grade - University

30 Qs

GIỮA HK1 - KHỐI 10

GIỮA HK1 - KHỐI 10

10th Grade

30 Qs

Bài 6 SC2 THTH

Bài 6 SC2 THTH

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Trang Korean Miss

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đt quốc tế là từ nào sau đây?

시내전화

국제전화

시외전화

국가 번호

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là Mã khu vực?

국가 번호

지역 번호

국제전화

번호를 누르다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là Không có trong văn phòng?

통화 중이다

자리에 없다

연결하다

나가다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết nối tiếng Hàn là gì?

전화기를 끄다

자리에 안 계시다

연결하다

메시지를 남기다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm số là...?

문자를 보내다

번호를 누르다

벨표

예약되다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa Phím sao?

별표

우물 정자

전화기를 끄다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phím thăng trong tiếng Hàn là...?

우물

우물 정자

별표

문자 메시지가 오다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?