BÀI 10-HSK4

BÀI 10-HSK4

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Triết Học

Quiz về Triết Học

University

35 Qs

Bài 2.1

Bài 2.1

University

40 Qs

Unit 15: I've become used to living in Korea

Unit 15: I've become used to living in Korea

University

42 Qs

BÀI 9-HSK 1

BÀI 9-HSK 1

University

35 Qs

lm gấp

lm gấp

University

35 Qs

KHÍ MÁU THĂNG BẰNG A-B

KHÍ MÁU THĂNG BẰNG A-B

University

33 Qs

BÀI 10-HSK 1

BÀI 10-HSK 1

University

41 Qs

Kiến thức về Internet và Website

Kiến thức về Internet và Website

University

36 Qs

BÀI 10-HSK4

BÀI 10-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

从前
cóngqián _/_(Ngày xưa, ngày trước, trước đây)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

从前_/_cóngqián _/_(Ngày xưa, ngày trước, trước đây)VD从前,我经常去公园玩耍。 cóngqián, wǒ jīngcháng qù gōngyuán wánshuǎ. Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

怎样
zěnyàng_/_(Như thế nào)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

怎样_/_zěnyàng_/_(Như thế nào)VD从前,我经常去公园玩耍。 cóngqián, wǒ jīngcháng qù gōngyuán wánshuǎ. Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

使
shǐ _/_(Làm (cho), khiến (cho))
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

使_/_shǐ _/_(Làm (cho), khiến (cho))VD使人去打听消息。 shǐrén qù dǎtīng xiāoxi。 Sai người đi nghe ngóng tin tức.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

各种各样
gè zhǒng gè yàng _/_(Đa dạng, phong phúc, nhiều chủng loại)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

各种各样_/_gè zhǒng gè yàng _/_(Đa dạng, phong phúc, nhiều chủng loại)VD这里有各种各样的水果。 zhè lǐ yǒu gè zhǒng gè yàng de shuǐguǒ. Ở đây có nhiều loại trái cây.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

台阶
tái jiē _/_(Thềm, bậc thềm, bậc thang)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

台阶_/_tái jiē _/_(Thềm, bậc thềm, bậc thang)VD他小心翼翼地走上台阶。 tā xiǎoxīnyìyì de zǒu shàng táijiē. Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jí_/_(Bậc, cấp)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

级_/_jí_/_(Bậc, cấp)VD欢迎参加HSK六级考试。 huānyíng cānjiā HSK liù jí kǎoshì. Chào mừng tham gia kỳ thi HSK cấp 6.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

减肥
jiǎnféi_/_(Giảm cân)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

减肥_/_jiǎnféi_/_(Giảm cân)VD她试图通过节食来减肥。 tā shìtú tōngguò jiéshí lái jiǎnféi. Cô ấy cố gắng giảm cân bằng cách ăn kiêng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?