Câu 1 em hãy cho biết có bao nhiêu loại ren?

Công nghệ

Quiz
•
Special Education
•
University
•
Easy
Quế Ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A.Ren trong
B.Ren trục
C.Ren trong và ren ngoài
D. Ren ngoài
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 đối với đề nhìn thấy đường giới hạn ren vẽ bằng nét gì
A. Nét đứt mảnh
B.Nét liền đậm
C. Nét liền mảnh
D. Nét gạch chấm mảnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Kí hiệu của ren hình thang là
A. Tr
B. M
C.Sq
D.LH
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Đối với riêng nhìn thấy đường chân ren vẽ bằng nét gì
A. Nét đứt mảnh
B. Nét gạch chấm mảnh
C. Nét liềnmảnh
D. Nét liền đậm
Answer explanation
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Ren dùng để làm gì
A. Ghép nối các chi tiết với nhau
B. Dùng để truyền chuyển động
C. Tạo nên phương thức kết nối bán dẫn
D. Nối các chi tiết về truyền chuyển động
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Câu nào sau đây không đúng về quy định biểu diễn đối với ren nhìn thấy
A. Đường Đỉnh trên được vẽ bằng nét liền đậm
B. Đường giới hạn riêng được vẽ bằng nét liền đậm
C. Đường chân ren được vẽ bằng nét liền đậm
D. Vòng đỉnh ren được vẽ bằng nét liền đậm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 ren Xoắn Phải thì ghi ký hiệu là gì
A. LH
B .Rh
C.Xp
D. Không ghi hướng xoắn
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8. Câu nào sau đây không đúng về việc ghi ký hiệu M10x1
A. M ký hiệu ren hệ mét
B. 10 Đường kính d của ren đơn vị milimét
C. 10 bán kính r của ren đơn vị mm
D. 1: bước ren p(mm)
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9 ren trong có tên gọi khác là gì
A. Ren trục
B. Ren ngược
C. Ren lỗ
D. Ren hệ mét
Similar Resources on Wayground
5 questions
Bài ĐL4

Quiz
•
University
10 questions
Trò chơi #3

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
CÂU HỎI CỦNG CỐ GIÁ TRỊ ĐOÀN KẾT

Quiz
•
University
10 questions
Đánh giá người học - Đo lường và đánh giá trong giáo dục

Quiz
•
University
10 questions
Quizzes-01-PPNCKH

Quiz
•
University
5 questions
BÀI ĐL8

Quiz
•
University
10 questions
QCN 1 20.1.24

Quiz
•
University
5 questions
Bai ĐL7

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade