
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Địa Lý

Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Hard
78 Mm
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao thông vận tải là ngành kinh tế:
Không trực tiếp sản xuất ra hàng hóa.
Không làm thay đổi giá trị hàng hóa.
Có sản phẩm hữu hình và vô hình.
Chỉ có mối quan hệ với công nghiệp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với giao thông vận tải?
Là ngành sản xuất vật chất, tạo ra sản phẩm hàng hóa.
Đảm bảo mối liên hệ giao thông, phục vụ con người.
Phục vụ mọi giao lưu kinh tế - xã hội giữa các vùng.
Có vai trò lớn trong phân công lao động theo lãnh thổ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng của giao thông vận tải là:
Con người và sản phẩm vật chất do con người tạo ra.
Chuyên chở người và hàng hoá này đến nơi khác.
Những tuyến đường giao thông ở trong và ngoài nước.
Các đầu mối giao thông đường bộ, hàng không, sông.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của giao thông vận tải?
Con người và sản phẩm vật chất do con người tạo ra.
Chuyên chở người và hàng hoá này đến nơi khác.
Những tuyến đường giao thông ở trong và ngoài nước.
Các đầu mối giao thông đường bộ, hàng không, sông.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây ko đúng về giao thông vận tải?
Làm thay đổi giá trị hàng hóa vận chuyển.
Làm thay đổi vị trí của người và hàng hóa.
Các sản phẩm luôn dự trữ và tích luỹ được.
Sản phẩm cũng được sản xuất và tiêu thụ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất lượng sản phẩm của giao thông vận tải không phải được đo bằng:
Tốc độ chuyên chở.
Sự tiện nghi cho khách.
Sự chuyên chở người.
An toàn cho hàng hóa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào sau đây không dùng để đánh giá khối lượng dịch vụ của hoạt động vận tải?
Vận tải hành khách.
Cự li vận chuyển trung bình.
Khối lượng luân chuyển.
sự an toàn cho hành khách.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
ĐỊA LÝ

Quiz
•
10th Grade
53 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I Công Nghệ 10

Quiz
•
10th Grade
52 questions
SNOWX

Quiz
•
10th Grade
59 questions
Giáo giữa kì 2 part 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
GDKTPL giữa kì 2 lớp 10

Quiz
•
10th Grade
53 questions
Ôn Tập Giữa Kỳ I - Sử 10

Quiz
•
10th Grade
56 questions
KTPL CUỐI HK2 10

Quiz
•
10th Grade
54 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Other
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade