BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CỦNG CỐ BÀI 16

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CỦNG CỐ BÀI 16

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu lệnh rẽ nhánh

Câu lệnh rẽ nhánh

10th Grade

10 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm Tin Học 10 - Bài 10

Câu hỏi trắc nghiệm Tin Học 10 - Bài 10

10th Grade

10 Qs

Kiểm tra thường xuyên 3 HK1

Kiểm tra thường xuyên 3 HK1

10th Grade

15 Qs

Bài tập Tin 8-Bài 3

Bài tập Tin 8-Bài 3

1st - 12th Grade

10 Qs

KTGK. Bài 16. NNLT trình ngôn ngữ và python

KTGK. Bài 16. NNLT trình ngôn ngữ và python

10th Grade

15 Qs

LỚP 10 _ BÀI 1 _ CHỦ ĐỀ F

LỚP 10 _ BÀI 1 _ CHỦ ĐỀ F

10th Grade

15 Qs

Tin 10: Bài 1 Làm quen với NNLT bậc cao

Tin 10: Bài 1 Làm quen với NNLT bậc cao

10th Grade

10 Qs

ÔN TẬP BÀI 16 - K10

ÔN TẬP BÀI 16 - K10

10th Grade - University

10 Qs

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CỦNG CỐ BÀI 16

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CỦNG CỐ BÀI 16

Assessment

Quiz

Computers

10th Grade

Hard

Created by

nha Thanh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Ai đã phát triển Ngôn ngữ lập trình Python?

A. Wick van Rossum.

B. Rasmus Lerdorf.

C. Guido van Rossum.

D. Niene Stom.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Ngôn ngữ Python được ra mắt lần đầu vào năm nào?

A. 1995.

B. 1972.

C. 1981.

D. 1991.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Ngôn ngữ nào gần với ngôn ngữ tự nhiên nhất?

A. Ngôn ngữ bậc cao.

B. Ngôn ngữ máy.

C. Hợp ngữ.

D. Cả ba phương án đều sai.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Ngôn ngữ nào sau đây không phải ngôn ngữ bậc cao?

A. C/C++.

B. Assembly.

C. Python.

D. Java

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Phần mở rộng nào sau đây là đúng của tệp Python?

A .python.

B .pl.

C .py.

D .p.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Giá trị của biểu thức Python sau sẽ là bao nhiêu?

4 + 15 / 5

A. 7.

B. 2.

C. 4.

D. 1.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Điều nào sau đây được sử dụng để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python?

A. Thụt lề.

B. Nháy “ ”.

C. Dấu ngoặc ( ).

D. Dấu ngoặc [ ].

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?