Bài Quizz nạp bài

Bài Quizz nạp bài

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các thì trong TA

Các thì trong TA

University

17 Qs

Hán Ngữ 1 Bài 2

Hán Ngữ 1 Bài 2

University

25 Qs

Vocab 3 - Health - ThaoChip Edu

Vocab 3 - Health - ThaoChip Edu

University

20 Qs

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

MÓN QUÀ ĐẶC BIỆT

MÓN QUÀ ĐẶC BIỆT

University

20 Qs

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

University

15 Qs

Foundation 2: Vocabulary Review 3

Foundation 2: Vocabulary Review 3

University

20 Qs

TOEIC VOCAB: JOBS AND DEPARTMENTS

TOEIC VOCAB: JOBS AND DEPARTMENTS

University

21 Qs

Bài Quizz nạp bài

Bài Quizz nạp bài

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Trung Bùi

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Mỗi sáng thức dậy, bạn đánh răng, rửa mặt, đi học — lặp đi lặp lại ngày này qua ngày khác. Vậy từ tiếng Anh nào mang nghĩa 'thói quen' trong trường hợp này?"

routine

[ruːˈtiːn]

custom

[ˈkʌs.təm]

pattern

[ˈpæt̬.ɚn]

often

[ˈɑːf.ən]

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mỗi sáng bạn ăn thứ hạt nhỏ, giòn rụm, chan sữa vào mới đúng bài. Vậy tiếng Anh của 'ngũ cốc' là gì?"

cereal

[ˈsɪr.i.əl]

vegetable

[ˈvedʒ.tə.bəl]

fruit

[fruːt]

snack

[snæk]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đây là môn thể thao đồng đội, chơi trên sân hình chữ nhật, có lưới nhưng không phải để bắt cá 🐟, mà để ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ. Vậy tiếng Anh của 'môn bóng lưới' là gì?"

football

[ˈfʊt.bɑːl]

volleyball

[ˈvɑː.li.bɑːl]

handball

[ˈhænd.bɑːl]

netball

[ˈnet.bɑːl]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bạn vừa kết thúc một ngày dài, và giờ đây chỉ muốn đi về nhà để nghỉ ngơi, ăn cơm và gặp người thân yêu. Trong tiếng Anh, cụm từ nào dưới đây có nghĩa là 'đi về nhà'?"

go to work

[goʊ tu wɜrk]

stay out late

[steɪ aʊt leɪt]

go home

[goʊ hoʊm]

visit a friend

[ˈvɪzət eɪ frɛnd]

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ngày 30 tháng 4 năm 2025, Việt Nam tổ chức cuộc diễu binh, diễu hành lớn kỷ niệm 50 năm chiến thắng miền Nam, thống nhất đất nước. Trong tiếng Anh, từ nào dưới đây chính xác nhất để gọi cuộc diễu hành?"

review

[rɪˈvjuː]

parade

[pəˈreɪd]

public celebration

[ˈpʌblɪk ˌsɛləˈbreɪʃən]

national festival

[ˈnæʃənəl ˈfɛstəvəl]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn đang đi trong đêm tối, bỗng nghe tiếng gì đó kêu 'rùng rợn' phía sau lưng, tim đập loạn nhịp, chân muốn chạy luôn nhưng lại đứng hình... Tình trạng này trong tiếng Anh thường gọi là gì?

happy

[ˈhæp.i]

excited

[ɪkˈsaɪ.t̬ɪd]

bored

[bɔːrd]

scared

[skerd]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bạn đi chơi ở một nơi có rất nhiều trò chơi hấp dẫn, có vòng xoay ngựa gỗ, quầy bán kẹo bông, tiếng nhạc vang rộn ràng và mọi người đều cười nói vui vẻ. Nơi đó trong tiếng Anh gọi là gì?"

zoo

[zuː]

shopping mall

[ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl]

concert hall

[ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl]

funfair

[ˈfʌn.fer]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?