"Mỗi sáng thức dậy, bạn đánh răng, rửa mặt, đi học — lặp đi lặp lại ngày này qua ngày khác. Vậy từ tiếng Anh nào mang nghĩa 'thói quen' trong trường hợp này?"

Bài Quizz nạp bài

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Trung Bùi
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
routine
[ruːˈtiːn]
custom
[ˈkʌs.təm]
pattern
[ˈpæt̬.ɚn]
often
[ˈɑːf.ən]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Mỗi sáng bạn ăn thứ hạt nhỏ, giòn rụm, chan sữa vào mới đúng bài. Vậy tiếng Anh của 'ngũ cốc' là gì?"
cereal
[ˈsɪr.i.əl]
vegetable
[ˈvedʒ.tə.bəl]
fruit
[fruːt]
snack
[snæk]
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Đây là môn thể thao đồng đội, chơi trên sân hình chữ nhật, có lưới nhưng không phải để bắt cá 🐟, mà để ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ. Vậy tiếng Anh của 'môn bóng lưới' là gì?"
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Bạn vừa kết thúc một ngày dài, và giờ đây chỉ muốn đi về nhà để nghỉ ngơi, ăn cơm và gặp người thân yêu. Trong tiếng Anh, cụm từ nào dưới đây có nghĩa là 'đi về nhà'?"
go to work
[goʊ tu wɜrk]
stay out late
[steɪ aʊt leɪt]
go home
[goʊ hoʊm]
visit a friend
[ˈvɪzət eɪ frɛnd]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Ngày 30 tháng 4 năm 2025, Việt Nam tổ chức cuộc diễu binh, diễu hành lớn kỷ niệm 50 năm chiến thắng miền Nam, thống nhất đất nước. Trong tiếng Anh, từ nào dưới đây chính xác nhất để gọi cuộc diễu hành?"
review
[rɪˈvjuː]
parade
[pəˈreɪd]
public celebration
[ˈpʌblɪk ˌsɛləˈbreɪʃən]
national festival
[ˈnæʃənəl ˈfɛstəvəl]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn đang đi trong đêm tối, bỗng nghe tiếng gì đó kêu 'rùng rợn' phía sau lưng, tim đập loạn nhịp, chân muốn chạy luôn nhưng lại đứng hình... Tình trạng này trong tiếng Anh thường gọi là gì?
happy
[ˈhæp.i]
excited
[ɪkˈsaɪ.t̬ɪd]
bored
[bɔːrd]
scared
[skerd]
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Bạn đi chơi ở một nơi có rất nhiều trò chơi hấp dẫn, có vòng xoay ngựa gỗ, quầy bán kẹo bông, tiếng nhạc vang rộn ràng và mọi người đều cười nói vui vẻ. Nơi đó trong tiếng Anh gọi là gì?"
zoo
[zuː]
shopping mall
[ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl]
concert hall
[ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl]
funfair
[ˈfʌn.fer]
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Từ vựng bài 1

Quiz
•
University
18 questions
cam 17 test 1 pass 1

Quiz
•
University
15 questions
Foundation 1: Vocabulary review 4

Quiz
•
University
15 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
kiến thức tổng hợp

Quiz
•
University
17 questions
Is/are - Do/Does

Quiz
•
University
19 questions
Ôn tập ngữ văn 7 HK1

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade