
Vocab Quiz 25.05.25

Passage
•
World Languages
•
University
•
Medium
Thuy Tran
Used 3+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Khất nợ" khác với "vỡ nợ" ở điểm nào?
Khất là chủ động xin hoãn trả, vỡ là không còn khả năng trả
Khất là vay lãi suất thấp, vỡ là vay lãi suất cao
Khất là hợp pháp, vỡ là phi pháp
Khất là ngắn hạn, vỡ là dài hạn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Ngồi trên đống lửa” thường được dùng để chỉ:
Tình trạng đang hào hứng chờ đợi
Cảm giác căng thẳng, lo lắng tột độ
Một hoàn cảnh dễ chịu
Một tư thế không thoải mái
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Họ đang khốn đốn vì khoản vay đáo hạn.
They are in good shape thanks to the loan.
They are stuck in bureaucracy because of the loan.
They are struggling badly because the loan is due.
They are calculating the next loan to be taken.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
After his debt collapse, he distanced himself from parties, events, and friends.
Sau khi xin khất nợ, anh ấy hạn chế mọi tiệc tùng, đình đám, bạn bè.
Sau khi vỡ nợ, anh ta đã tránh tất cả hội hè, đình đám, bạn bè.
Sau khi phá sản, anh ấy như ngồi trên đống lửa.
Sau khi vay được tiền, anh ấy lao vào mọi cuộc vui, sự kiện, bạn bè.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm nào mang ý nghĩa: Sự gia tăng lãi suất theo thời gian và mức nợ càng ngày càng lớn nếu không trả sớm?
Con giống cha nhà có phúc
Mẹ tròn con vuông
Lãi mẹ đẻ lãi con
Lãi nhẹ đẻ lãi nặ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sử dụng đúng từ “sứt mẻ”?
Quan hệ giữa hai nước sứt mẻ do hợp tác thành công.
Sau trận cãi nhau, tình cảm giữa họ sứt mẻ rõ rệt.
Tôi sứt mẻ phần lãi tuần này.
Chúng tôi sứt mẻ vì chia tay lâu rồi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào thể hiện trạng thái không còn lựa chọn nào khác?
Tôi phải cắt giảm chi tiêu.
Tôi bất đắc dĩ phải vay nặng lãi.
Tôi chủ động xin khất nợ.
Tôi đang điều tiết ngân sách.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Từ vựng

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

Quiz
•
University
10 questions
复习第九课T21

Quiz
•
University
10 questions
TV - BÀI 4.3

Quiz
•
University
10 questions
Check vocab 56 10/7

Quiz
•
University
20 questions
Bí mật về 1 nửa thế giới

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
Ir y Jugar

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Ngữ pháp tiếng Việt A2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
El presente del indicativo_conjugaciones irregulares

Quiz
•
University