NN1 - 10과

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Khải Vy
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu dùng đúng kính ngữ:
“Giáo sư Kim đang dạy học”
김 교수님이 가르쳐요.
김 교수님께서 가르치세요.
김 교수님은 가르치세요.
김 교수님이 가르치시다.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn cách viết đúng của cách dùng 수 관형사:
“Nhà tôi có 20 người”
집에 스무 사람 있어요.
집에 스물 명 있어요.
집에 스무 명 있어요.
집에 이십 명 있어요.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng ngữ pháp kính ngữ:
"Mẹ tôi là thông dịch viên."
어머니는 통역사예요.
어머니가 통역사세요.
어머니께서 통역사세요.
어머니께서 통역사예요.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là số định từ đúng?
마흔 명
쉰 사람들
예순 분들
이십 개
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dùng đúng dạng kính ngữ?
할머니가 주무세요.
할머니가 자세요.
할머니께서 자요.
할머니께서 주무세요.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu hỏi đúng với câu trả lời sau:
"A: _______________?
B: 우리 할아버지께서 농부세요."
할아버지는 무슨 일을 해요?
할아버지께서 무슨 일 하세요?
할아버지 뭐 하세요?
할아버지께서 직업이세요?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách chia đúng của “열다” với đuôi -ㅂ/습니다?
열습니다.
엽니다.
엷니다.
열으습니다.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn tập dấu câu, từ loại

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
HSK1 - BÀI 9 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
15 questions
Korean Grammar

Quiz
•
5th Grade - University
11 questions
HSK2 - BÀI 6 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
11 questions
HSK2 - BÀI 8 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 11과

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 6과

Quiz
•
University
9 questions
HSK1 - BÀI 7 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade