TỪ VỤNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 2

TỪ VỤNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 2

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Listening 5 lesson 10

Listening 5 lesson 10

University

33 Qs

Listening 5 lesson 14

Listening 5 lesson 14

University

36 Qs

2年Unit5~Unit6-2並べ替え

2年Unit5~Unit6-2並べ替え

8th Grade - University

40 Qs

NOUN 2 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 2 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

37 Qs

Chương 5 plvn

Chương 5 plvn

University

38 Qs

Minano 1+2+3+4

Minano 1+2+3+4

University

32 Qs

LEXUS英単語①

LEXUS英単語①

University

32 Qs

Longman TOEIC Part 2 Occupations 2

Longman TOEIC Part 2 Occupations 2

University

34 Qs

TỪ VỤNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 2

TỪ VỤNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 2

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thuan Hoang

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

労働契約(ろうどうけいやく)
Hợp đồng lao động
Luật bảo hiểm xã hội
Luật hệ thống hưu trí
Luật bảo hiểm thất nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

雇用主(こようぬし)
Người sử dụng lao động
Hợp đồng lao động
Luật bảo hiểm xã hội
Luật hệ thống hưu trí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

労働者(ろうどうしゃ)
Người lao động
Người sử dụng lao động
Hợp đồng lao động
Luật bảo hiểm xã hội

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

契約書(けいやくしょ)
Bản hợp đồng
Người lao động
Người sử dụng lao động
Hợp đồng lao động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

権利(けんり)
Quyền lợi
Bản hợp đồng
Người lao động
Người sử dụng lao động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

義務(ぎむ)
Nghĩa vụ
Quyền lợi
Bản hợp đồng
Người lao động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

遵守(じゅんしゅ)
Tuân thủ
Nghĩa vụ
Quyền lợi
Bản hợp đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?