Bài 2: Các công thức tính cơ bản

Bài 2: Các công thức tính cơ bản

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Leader WS

Leader WS

KG - Professional Development

10 Qs

ĐLVT - Bài OL4 - Vận tải, năng lượng và môi trường

ĐLVT - Bài OL4 - Vận tải, năng lượng và môi trường

Professional Development

8 Qs

NÂNG CAO NĂNG LỰC TƯ VẤN

NÂNG CAO NĂNG LỰC TƯ VẤN

Professional Development

10 Qs

HN2 - XNK

HN2 - XNK

Professional Development

7 Qs

BÀI KIỂM TRA KỸ NĂNG BÁO CÁO

BÀI KIỂM TRA KỸ NĂNG BÁO CÁO

Professional Development

14 Qs

Digital Up Hackathon_1 Week Challenge

Digital Up Hackathon_1 Week Challenge

Professional Development

10 Qs

MILO

MILO

Professional Development

10 Qs

Social Media

Social Media

Professional Development

10 Qs

Bài 2: Các công thức tính cơ bản

Bài 2: Các công thức tính cơ bản

Assessment

Quiz

Business

Professional Development

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá Điện Mua Vào (Electricity Purchase Price) là mức giá mà khách hàng trả cho điện mua vào, giúp xác định thời gian hoàn vốn của hệ thống điện mặt trời. Giá tham khảo là:

~3.400đ/kWh cho sinh hoạt

~3.000đ/kWh cho sinh hoạt

~3.700đ/kWh cho kinh doanh

~2.800đ/kWh cho sản xuất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị Trí Lắp Đặt (Installation Location)

Vị trí của mái nhà không ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và thi công.

Cách làm chuyên nghiệp là sử dụng Google Earth và PV Syst để khảo sát trước.

Không cần hỏi rõ vị trí vận chuyển.

Cần phải sử dụng xe tải lớn cho mọi loại mái nhà.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại Mái (Roof Type)

Mái tôn

Mái ngói

Mái bằng (BTCT)

Mái thái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiền Điện (Electricity Bill)

Là số tiền mà khách hàng phải trả cho việc sử dụng điện trong một tháng.

Là số tiền mà khách hàng phải trả cho việc sử dụng nước trong một tháng.

Là số tiền mà khách hàng phải trả cho việc sử dụng gas trong một tháng.

Là số tiền mà khách hàng phải trả cho việc sử dụng internet trong một tháng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khả Năng Tài Chính (Financial Capability)

Là khả năng tài chính của khách hàng để quyết định hệ thống phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Là khả năng đầu tư vào các sản phẩm tài chính mà không cần xem xét ngân sách.

Là khả năng vay mượn tiền mà không cần xem xét khả năng trả nợ.

Là khả năng tiết kiệm tiền mà không cần lập kế hoạch tài chính.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số Tầng Mái (Number of Roof Floors)

Số tầng mái không ảnh hưởng đến chi phí thi công.

Tầng 1 dễ thi công và ít chi phí, nhưng tầng 2 trở lên sẽ tăng thêm chi phí và thời gian.

Số tầng mái chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ của công trình.

Tầng 2 dễ thi công hơn tầng 1.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khung Giờ Sử Dụng Điện (Electricity Usage Time Frame)

Hệ thống hòa lưới là tối ưu khi ban đêm nhiều (≥ 70%)

Cần thêm lưu trữ bằng pin lithium khi ban ngày nhiều (≥ 70%)

Hệ thống hòa lưới là tối ưu khi ban ngày nhiều (≥ 70%)

Cần thêm lưu trữ bằng pin lithium khi ban đêm ít (< 30%)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguồn Điện 1 Pha và 3 Pha (1-phase and 3-phase power)

Nguồn điện 1 pha thường dùng cho nhà ở, trong khi nguồn điện 3 pha thường dùng cho công ty và xưởng sản xuất.

Nguồn điện 1 pha và 3 pha đều được sử dụng cho các ứng dụng dân dụng.

Nguồn điện 3 pha chỉ được sử dụng cho nhà ở.

Nguồn điện 1 pha có công suất lớn hơn nguồn điện 3 pha.

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diện Tích Mái (Roof Area)

Diện tích mái là yếu tố không quan trọng trong việc lắp đặt tấm pin.

Công thức tính số tấm pin là Diện tích mái / 3m².

Số tấm pin = Diện tích mái / 2.5m² (diện tích của 1 tấm).

Diện tích mái không ảnh hưởng đến số lượng tấm pin có thể lắp đặt.