
Bài 9 giao tiếp

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
TRUNG BÁC
Used 4+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bác sĩ
独生女
[ dúshēngnǚ ]
医生
[ yīshēng ]
医院
[ yīyuàn ]
兄弟
[ xiōngdi ]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你家有__人?
[ Nǐ jiā yǒu __ rén ]
Nhà bạn có bao nhiêu người ?
几口
[ jǐ kǒu]
哪儿
[ nǎr]
什么
[ shén me ]
哪
[ nǎ ]
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
兄弟姐妹
[ xiōngdì jiěmèi ]
anh chị em
anh trai
chị gái
em gái
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我爸爸是公司__,他是__
[ Wǒ bàba shì gōngsī , tā shì __ ]
Bố tôi là một nhân viên của công ty,ông là một phóng viên
经理 记者
jīnglǐ jìzhě
售货员 司机
shòuhuòyuán sījī
职员 医生
zhíyuán yīshēng
职员 记者
zhíyuán jìzhě
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你父母今年多大年纪?
[ Nǐ fùmǔ jīnnián duōdà niánjì ]
Năm nay ông bà bạn bao nhiêu tuổi rồi?
Năm nay bố mẹ bạn bao nhiêu tuổi rồi?
Năm nay bố bạn bao nhiêu tuổi rồi?
Năm nay bố bạn bao nhiêu tuổi rồi?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
秘密
[ mìmì ]
tuổi tác
nhân viên
bí mật
giám đốc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tất nhiên nhớ bạn rồi
当然爱你了
[ Dāngrán ài nǐle ]
当然想你了
[ Dāngrán xiǎng nǐle ]
当然喜欢你了
[ Dāngrán xǐhuān nǐle ]
当然讨厌你了
[ Dāngrán tǎoyàn nǐle ]
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
名片
[ míngpiàn ]
nhà báo
tuổi tác
thật là
danh thiếp
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
giám đốc
经理
[ jīnglǐ ]
司机
[ sījī ]
售货员
[ shòuhuòyuán ]
工作
[ gōngzuò ]
Similar Resources on Wayground
8 questions
HSK 2-BÀI 10-1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
( Xin chào Việt Nam ) Bài 6

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Độ hiểu biết của bạn đối với mình :)

Quiz
•
Professional Development
12 questions
CH7: 苹果一公斤多少钱?HOW MUCH IS 1KG OF APPLES?

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
ÔN TẬP BÀI 10

Quiz
•
Professional Development
11 questions
HSK 1-7

Quiz
•
3rd Grade - Professio...
10 questions
C21

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kiểm tra HKS2 (hết bài 10)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade