
Kế toán Doanh Nghiệp

Quiz
•
Business
•
University
•
Medium
Hào Quang
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I. Số liệu đầu kỳ- Sản phẩn A: Số lượng 60 sản phẩm, trị giá 600- Sản phẩm B: Số lượng là 60 sản phẩm, trị giá 630
Nghiệp vụ 1: Ngày 5/9 nhập kho 150 sản phẩm A từ phân xưởng sản xuất với tổng giá thành thực tế là 1.575. Kế toán ghi sổ như thế nào? Hãy lựa chọn bút toán đúng trong các bút toán sau
Nợ TK 154 (A): 1.575
Có TK 155 (A): 1.575
Nợ TK 155 (A): 1.575.000
Có TK 154 (A): 1.575.000
Nợ TK 155(A): 1.575
Có TK 631(A): 1.575
Nợ TK 156(A): 1.575
Có TK 154(A): 1.575
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I. Số liệu đầu kỳ- Sản phẩn A: Số lượng 60 sản phẩm, trị giá 600- Sản phẩm B: Số lượng là 60 sản phẩm, trị giá 630
Nghiệp vụ 2: Ngày 10/9 nhập kho 150 sản phẩm B từ phân xưởng sản xuất, tổng giá thành thực tế là 1.650 Kế toán ghi sổ như thế nào? Hãy lựa chọn bút toán đúng trong các bút toán sau:
Nợ TK 156 (B): 1.650
Có TK 154(B): 1.650
Nợ TK 155(A): 1.650
Có TK 154 (A): 1.650
Nợ TK155(B): 1.650
Có TK 154 (B): 1.650
Nợ TK 155(A): 1.650
Có TK631 (A): 1.650
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I. Số liệu đầu kỳ- Sản phẩn A: Số lượng 60 sản phẩm, trị giá 600- Sản phẩm B: Số lượng là 60 sản phẩm, trị giá 630
Nghiệp vụ 3: Ngày 10/9 xuất bán 200 thành phẩm A, tổng giá thanh toán 2.640, (đã bao gồm thuế GTGT với suất là 10%), người mua đã thanh toán bằng TGNH. Kế toán ghi sổ trị giá vốn của thành phẩm xuất bán như thế nào? Hãy lựa chọn bút toán đúng trong các bút toán sau:
Nợ TK 632 (A): 2.070
Có TK 154 (A): 2.070
Nợ TK 632 (A): 2.070
Có TK 155 (A): 2.070
Nợ TK 632 (A): 2.070
Có TK 631 (A): 2.070
Nợ TK 631 (A): 2.070
Có TK 155 (A): 2.070
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kế toán ghi sổ doanh thu bán hàng nghiệp vụ 3 như thế nào? Hãy lựa chọn bút toán đúng trong các bút toán sau:
NợTK112:2.640 Có TK511: 2.400 Có TK1331: 240
NợTK111:2.640 Có TK3331: 240 Có TK511: 2.400
NợTK112:2.640 Có TK511(A): 2.6400
NợTK112:2.640 Có TK511(A): 2.400 Có TK3331: 240
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ 5: Ngày 30/9, kế toán tập hợp chi phí bán hàng sản phẩm A số tiền 160, trong đó chi phí công cụ dụng cụ (loại phân bổ 1 lần 100% giá trị) là 30, chi phí tiền lương là 100, chi phí khác bằng tiền mặt là 30. Kế toán ghi sổ như thế nào? Hãy lựa chọn bút toán đúng trong các bút toán sau:
Nợ TK 641(B): 160 Có TK 153: 30 Có TK 334: 100 Có TK 111: 30
Nợ TK 641(A): 160 Có TK 153: 30 Có TK 334: 100 Có TK 111: 30
Nợ TK 642(A): 160 Có TK 153: 30 Có TK 334: 100 Có TK 111: 30
Nợ TK 641 (A): 160 Có TK 911: 160
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ 6: Ngày 30/9 xuất bán 200 sản phẩm B, tổng giá thanh toán 2.750 (Đã bao gồm thuế GTGT với thuế suất 10%), người mua chưa thanh toán. Kế toán phản ánh trị giá vốn thực tế của thành phẩm xuất bán như thế nào? Hãy lựa chọn bút toán đúng trong các bút toán sau:
Nợ TK 632 (B) : 2.100
Có TK 155(B): 2.100
Nợ TK 632 (B) : 2.017
Có TK 157(B): 2.017
Nợ TK 632 (B) : 2.170
Có TK 155(B): 2.170
Nợ TK 632 (B) : 2.170
Có TK 156(B): 2.170
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ 7: Kế toán phản ánh doanh thu bán hàng ở nghiệp vụ 6 như thế nào? Hãy lựa chọn bút toán đúng trong các bút toán sau:
Nợ TK 331 : 2.570 Có TK 511: 2.500 Có TK 3331: 250
Nợ TK 131 : 2.570 Có TK 1331: 250 Có TK 511 : 2.500
Nợ TK 131 : 2.500 Có TK 3331: 250 Có TK 511 : 2.750
NợTK131 : 2.750
Có TK511(B): 2.500
Có TK3331 :
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
NLKT_Chương 6

Quiz
•
University
14 questions
NLKT _ Tài khoản_ Định khoản_ tính giá

Quiz
•
University
7 questions
Test (20%) Kế toán tài chính 1

Quiz
•
University
10 questions
TCDN1

Quiz
•
University
10 questions
CCS THỰC CHIẾN

Quiz
•
University
12 questions
SHCM Kiểm soát nội bộ

Quiz
•
University
10 questions
NLKT - Định khoản kế toán. P1

Quiz
•
University
10 questions
Thị Trường Trái phiếu Doanh nghiệp Việt Nam

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Business
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University