Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

9th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 6_V7_ÔT

Bài 6_V7_ÔT

7th Grade - University

32 Qs

 Ôn luyện kĩ năng viết -Khối 9

Ôn luyện kĩ năng viết -Khối 9

9th Grade

28 Qs

TIẾNG VIỆT 4

TIẾNG VIỆT 4

1st Grade - University

29 Qs

BÀI KIỂM TRA THUONG XUYÊN_ GIỮA KÌ I - SỬ 9 (2023-2024)

BÀI KIỂM TRA THUONG XUYÊN_ GIỮA KÌ I - SỬ 9 (2023-2024)

9th Grade

36 Qs

VHVN XX - 1945

VHVN XX - 1945

1st - 12th Grade

28 Qs

ÔN TẬP TRUYỆN KIỀU - L9

ÔN TẬP TRUYỆN KIỀU - L9

9th - 12th Grade

31 Qs

CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG

CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG

9th Grade

30 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Social Studies

9th Grade

Hard

Created by

Thảo Phương

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "상의" nghĩa là gì?

Quần

Áo khoác

Áo

Váy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "하의" nghĩa là gì?

Quần

Găng tay

Giày

Áo dài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "신사복" nghĩa là gì?

Đồng phục học sinh

Trang phục thể thao

Âu phục nam

Váy cưới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "숙녀복" nghĩa là gì?

Trang phục nữ

Áo sơ mi

Quần short

Tạp dề

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "아동복" nghĩa là gì?

Trang phục leo núi

Trang phục cho thú cưng

Quần áo trẻ em

Quần áo ngủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "겉옷" nghĩa là gì?

Áo trong

Áo ngoài

Áo sơ mi

Áo len

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "속옷" nghĩa là gì?

Áo khoác

Váy

Áo trong

Quần dài

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?