
Thành phần nguyên tử trong Hóa học 10

Quiz
•
Specialty
•
10th Grade
•
Hard
Giáo viên
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử được cấu tạo từ những thành phần nào?
Atom, molecule, compound
Quark, lepton, photon
Hydrogen, oxygen, carbon
Proton, neutron, electron
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện tích của proton là gì?
+3.2 x 10^-19 coulomb
0 coulomb
-1.6 x 10^-19 coulomb
+1.6 x 10^-19 coulomb
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Neutron có vai trò gì trong nguyên tử?
Neutron tạo ra năng lượng cho nguyên tử.
Neutron có vai trò ổn định hạt nhân nguyên tử.
Neutron quyết định khối lượng của nguyên tử.
Neutron tham gia vào phản ứng hóa học.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Electron nằm ở đâu trong nguyên tử?
Trong không gian giữa các nguyên tử.
Trong hạt nhân nguyên tử.
Trong các phân tử hóa học.
Trong các lớp electron xung quanh hạt nhân nguyên tử.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng của electron so với proton như thế nào?
Khối lượng của electron nhỏ hơn khối lượng của proton.
Khối lượng của electron lớn hơn khối lượng của proton.
Khối lượng của electron không liên quan đến khối lượng của proton.
Khối lượng của electron bằng khối lượng của proton.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số hiệu nguyên tử của một nguyên tố biểu thị điều gì?
Khối lượng của nguyên tử.
Số lượng proton trong hạt nhân nguyên tử.
Số lượng neutron trong hạt nhân.
Số lượng electron trong nguyên tử.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tố nào có số hiệu nguyên tử 1?
Carbone
Oxygene
Natri
Hydro
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
CÔNG VÀ CÔNG SUẤT

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Ngày nhà giáo Việt Nam 20-11

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
ĐỀ CƯƠNG CÔNG NGHỆ 3 - HK 1

Quiz
•
3rd Grade - University
11 questions
Nhàn - Nguyễn Bỉnh Khiêm

Quiz
•
10th Grade
10 questions
bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Test 1

Quiz
•
10th Grade
10 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG - CHÀO MỪNG 50 NĂM NGÀY GIẢI PHÓNG MIỀN NAM

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
Bài tập định luật Boyle

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade