BÀI 19-HSK4

BÀI 19-HSK4

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra hsk 2 (1-12)

Kiểm tra hsk 2 (1-12)

University

40 Qs

BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

University

34 Qs

BÀI 1-HSK 4

BÀI 1-HSK 4

University

42 Qs

BÀI 6 - HSK 1

BÀI 6 - HSK 1

University

34 Qs

Bài 30: 我来了两个多月了

Bài 30: 我来了两个多月了

University

40 Qs

Ôn tập B1

Ôn tập B1

University

35 Qs

Wellington Grade 2 SA2

Wellington Grade 2 SA2

2nd Grade - University

40 Qs

c1qtclg

c1qtclg

University

36 Qs

BÀI 19-HSK4

BÀI 19-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

笔友
bǐyǒu _/_(bạn qua thư)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

笔友_/_bǐyǒu _/_(bạn qua thư)VD:_在这个活动中你结交了几个笔友?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

说法
shuōfǎ _/_(tuyên bố)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

说法_/_shuōfǎ _/_(tuyên bố)VD:_这种说法不正确。 zhè zhǒng shuōfǎ bù zhèngquè. Cách nói này không đúng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

只有
zhǐyǒu _/_(Chỉ còn)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

只有_/_zhǐyǒu _/_(Chỉ còn)VD:_只有死亡才能把我们分开。 zhǐyǒu sǐwáng cáinéng bǎ wǒmen fēnkāi. Chỉ có cái chết mới tách được hai ta.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

通信
tōngxìn _/_(Thông tin)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

通信_/_tōngxìn _/_(Thông tin)VD:_我们好久没有通信了。 wǒmen hǎojiǔ méiyǒu tōngxìnle. Chúng ta đã lâu không thư từ qua lại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hǎo _/_(Tốt)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

好_/_hǎo _/_(Tốt)VD:_这部电影非常好看。 zhè bù diànyǐng fēicháng hǎokàn. Bộ phim này vô cùng hay.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

粉色
fěnsè _/_(Màu hồng)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

粉色_/_fěnsè _/_(Màu hồng)VD:_我的房间被漆成了粉色。 wǒ de fángjiān bèi qī chéngle fěnsè. Phòng tôi được sơn màu hồng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

pēng _/_(thình thịch; thình thình (tượng thanh, tiếng tim đập))
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

怦_/_pēng _/_(thình thịch; thình thình (tượng thanh, tiếng tim đập))VD:_他的心跳怦怦。 tā de xīntiào pēng pēng. Tim anh ấy đập thình thịch.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?