UNIT 1 - GLOBAL SUCCESS 8

UNIT 1 - GLOBAL SUCCESS 8

8th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 3 grade 10 : music

Unit 3 grade 10 : music

8th Grade

35 Qs

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade - University

30 Qs

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES-vocabs 8

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES-vocabs 8

8th Grade

27 Qs

Unit 1: Hobbies (Grammar)

Unit 1: Hobbies (Grammar)

8th Grade

28 Qs

Unit 1: Leisure time P2

Unit 1: Leisure time P2

8th Grade

32 Qs

TA8 Review Unit 1+2

TA8 Review Unit 1+2

8th Grade

35 Qs

30 từ

30 từ

8th Grade

30 Qs

CÂU CẦU KHIẾN và CÂU NGHI VẤN

CÂU CẦU KHIẾN và CÂU NGHI VẤN

8th Grade

34 Qs

UNIT 1 - GLOBAL SUCCESS 8

UNIT 1 - GLOBAL SUCCESS 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Tomomi Vu

Used 19+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

balance (n)
sự thăng bằng, sự cân bằng
bộ đồ nghề
vòng đeo tay

ngũ cốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

bracelet (n)
vòng đeo tay
căm ghét
trượt tuyết bằng ván

xin lỗi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

crazy (adj)
rất thích, quá say mê
cơ bắp
trò chơi câu đố / giải đố
câu đùa ngắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cruel (adj)
độc ác

khuyên/ lời khuyên

thời gian rảnh rỗi
cơ bắp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

detest (v)
căm ghét
gấp, gập
thích hơn
đoạn, khúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

DIY (do-it-yourself) (n)
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà
giữ dáng
sự thăng bằng, sự cân bằng
độc ác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

fancy (v)
mến, thích
giữ liên lạc (với ai)
say mê, ham thích
đồng ý

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?