Workplace Vocabulary

Workplace Vocabulary

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tuyển dụng nguồn nhân lực

Tuyển dụng nguồn nhân lực

1st - 5th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm vĩ mô: Sản lượng cân bằng

Trắc nghiệm vĩ mô: Sản lượng cân bằng

1st Grade - University

20 Qs

Quan hệ công chúng

Quan hệ công chúng

1st - 5th Grade

21 Qs

Đấu trường chất lượng PDC2

Đấu trường chất lượng PDC2

1st - 5th Grade

18 Qs

Chương 2_QTVH

Chương 2_QTVH

1st Grade

15 Qs

Quality Management: Chapter 7

Quality Management: Chapter 7

1st - 5th Grade

16 Qs

Chương 3: Thuế TNCN

Chương 3: Thuế TNCN

KG - University

15 Qs

VĂN HÓA CÔNG TY - ĐMX 364 TRẦN HƯNG ĐẠO

VĂN HÓA CÔNG TY - ĐMX 364 TRẦN HƯNG ĐẠO

1st - 12th Grade

15 Qs

Workplace Vocabulary

Workplace Vocabulary

Assessment

Quiz

Business

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

자동차 회사

Công ty xe hơi, công ty xe oto

Công ty máy bay

Công ty tàu hỏa

Công ty xe đạp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

굽히다

Gấp, gập

Thẳng

Đứng

Ngồi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

직장

Nơi làm việc

Nhà hàng

Trường học

Nhà riêng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

구내식당

Nhà ăn công ty

Nhà hàng

Quán cà phê

Chợ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

영업부

Phòng kinh doanh

Phòng marketing

Phòng nhân sự

Phòng tài chính

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

전공을 살리다

Phát huy chuyên môn

Giảm thiểu chuyên môn

Thay đổi chuyên môn

Phát triển kỹ năng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

퇴근

Tan sở, tan tầm

Đi làm

Về nhà

Ngủ trưa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?