E7 - Unit 3: Community Service

E7 - Unit 3: Community Service

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sài Gòn, sớm ổn thôi <3<3<3

Sài Gòn, sớm ổn thôi <3<3<3

KG - University

15 Qs

những điều con cần biết trước khi tới trường

những điều con cần biết trước khi tới trường

1st - 12th Grade

15 Qs

Chung tay phòng chống Covid-19

Chung tay phòng chống Covid-19

1st Grade - University

15 Qs

phòng chống covid

phòng chống covid

1st - 9th Grade

15 Qs

ÔN TẬP (Giới tính, Bắt nạt học đường, Phòng chống ma túy)

ÔN TẬP (Giới tính, Bắt nạt học đường, Phòng chống ma túy)

6th - 8th Grade

20 Qs

Hobbies and Healthy Living Vocabulary

Hobbies and Healthy Living Vocabulary

7th Grade

20 Qs

KHAI THÁC RỪNG

KHAI THÁC RỪNG

7th Grade

19 Qs

Greenwich Show - Autumn Arena

Greenwich Show - Autumn Arena

1st Grade - Professional Development

20 Qs

E7 - Unit 3: Community Service

E7 - Unit 3: Community Service

Assessment

Quiz

Life Skills

7th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

slum (n)

khu vực ổ chuột

khu vực phát triển

khu vực nông thôn

khu vực đô thị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Join/ Get involved in/ Take part in/ Participate in + a clean-up activity

/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ - Tham gia vào hoạt động dọn dẹp

/ˈkliːn ʌp/ - Tham gia vào hoạt động vui chơi

/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ - Tham gia vào hoạt động thể thao

/ˈkliːn ʌp/ - Tham gia vào hoạt động học tập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

community (n)

/kəˈmjuːnəti/ - cộng đồng

/kəˈmjuːnɪti/ - xã hội

/kəˈmjuːnɪkɛɪt/ - giao tiếp

/kəˈmjuːnɪzəm/ - chủ nghĩa cộng sản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

develop essential skills (v)

/diˈveləp/ - phát triển các kỹ năng cần thiết

/diˈveləp/ - tạo ra các sản phẩm mới

/diˈveləp/ - cải thiện sức khỏe

/diˈveləp/ - tăng cường khả năng lãnh đạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

in a poor residential neighborhood

in one's neighborhood

ở 1 khu vực dân cư nghèo

ở một khu vực giàu có

ở một khu vực trung lưu

ở một khu vực phát triển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

The elderly (n)

/ˈeldəli/ - người lớn tuổi

/ˈjʊθ/ - người trẻ tuổi

/ˈmɪddl̩/ - người trung niên

/ˈtɛɛn/ - thanh thiếu niên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

exchange st for st (v)

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ - trao đổi cái gì lấy cái gì

/ˈɛksˌtʃeɪndʒ/ - nhận cái gì từ ai đó

/ɪkˈsʌm/ - thay thế cái gì bằng cái gì

/ˈtrænsfər/ - chuyển giao cái gì cho ai đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Life Skills