TÂM TÂM 6 BUỔI (2)

TÂM TÂM 6 BUỔI (2)

University

106 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Thi Pháp Luật

Ôn Thi Pháp Luật

University

101 Qs

TÍN DỤNG HSSV

TÍN DỤNG HSSV

University

110 Qs

THUD quizz 3

THUD quizz 3

University

101 Qs

Tin học, công nghệ, máy tính và an ninh mạng

Tin học, công nghệ, máy tính và an ninh mạng

KG - University

105 Qs

Trắc nghiệm sách Đắc Nhân Tâm 101C

Trắc nghiệm sách Đắc Nhân Tâm 101C

KG - University

101 Qs

Review 7 - 8 -9 - 10

Review 7 - 8 -9 - 10

University

103 Qs

Pháp luật hôn nhân và gia đình

Pháp luật hôn nhân và gia đình

University

103 Qs

Tin học

Tin học

University

110 Qs

TÂM TÂM 6 BUỔI (2)

TÂM TÂM 6 BUỔI (2)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Bảo Huỳnh

FREE Resource

106 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

适应 (shìyìng) có nghĩa là:

Kết giao

Thích nghi

Giao lưu

Gặp gỡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

交 (jiāo) nghĩa là:

Kết giao, làm quen

Ghét

Tham gia

Soi gương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

平时 (píngshí) có nghĩa là:

Ngày nghỉ

Ngày thường

Cuối tuần

Ngày lễ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

逛 (guàng) là:

Ngồi nghỉ

Đi dạo

Mua vé

Chơi thể thao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

聚会 (jùhuì) là:

Mua sắm

Gặp gỡ, cuộc gặp mặt

Đi học

Làm việc nhóm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

联系 (liánxì) nghĩa là:

Liên hệ

So sánh

Thay đổi

Bắt đầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

差不多 (chàbuduō) nghĩa là:

Chính xác

Gần như, hầu như

Rất khác

Không liên quan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?