Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 5 GTHN Q1

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 5 GTHN Q1

Professional Development

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocabulario lección 9 hanyu jiaocheng

vocabulario lección 9 hanyu jiaocheng

Professional Development

20 Qs

HSK tiêu chuẩn 1- bài 7

HSK tiêu chuẩn 1- bài 7

Professional Development

14 Qs

第31课

第31课

Professional Development

23 Qs

Hán Ngữ 1 Bài 6

Hán Ngữ 1 Bài 6

Professional Development

22 Qs

Hán ngữ 1 bài 6

Hán ngữ 1 bài 6

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Professional Development

15 Qs

HSK4 - BÀI 6

HSK4 - BÀI 6

Professional Development

20 Qs

ôn tập

ôn tập

Professional Development

20 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 5 GTHN Q1

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 5 GTHN Q1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Mạn Trân

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chữ "这" mang ý nghĩa gì?

Ở xa

Ở đây

Đây, cái này

Hỏi nơi chốn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cách phát âm vận mẫu -i [ʅ] giống với âm nào?

[a]

[i]

[ư]

[e]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các cụm từ sau, cụm từ nào dùng để mời người khác vào?

请坐

请喝

请进

请说

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chữ "请" có bộ chính là gì?

讠 (ngôn)

辶 (quai sước)

氵(thủy)

宀 (miên)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu "请坐!" có nghĩa là:

Mời ngồi!

Mời uống!

Mời vào!

Xin chào!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ "谢谢" có nghĩa là gì?

Xin lỗi

Cảm ơn

Tạm biệt

Mời ngồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khi "一" đứng trước âm tiết mang thanh 4 thì đọc là:

yi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?