Tuần 8_dịch email báo giá

Tuần 8_dịch email báo giá

9th - 12th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[HSK 1] BÀI 7 - CỦNG CỐ

[HSK 1] BÀI 7 - CỦNG CỐ

9th Grade

16 Qs

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

9th Grade

13 Qs

Ôn tập từ vựng buổi học 19/5/2025

Ôn tập từ vựng buổi học 19/5/2025

10th Grade

15 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

bài 1-6 hán ngữ 1

bài 1-6 hán ngữ 1

11th Grade

20 Qs

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

6th Grade - University

15 Qs

외모 복장

외모 복장

1st - 12th Grade

13 Qs

초급1 -제1과-소개

초급1 -제1과-소개

12th Grade

20 Qs

Tuần 8_dịch email báo giá

Tuần 8_dịch email báo giá

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Mai Nguyen

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 제품/서비스에 대한 견적을 요청하기 위해 편지를 쓰고 있습니다.
Tôi gửi thư để hỏi về thông tin thanh toán.
Tôi đang viết thư để yêu cầu báo giá cho sản phẩm/dịch vụ.
Tôi gửi thư để hẹn lịch giao hàng.
Tôi đang yêu cầu đổi hàng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Hàn đúng của cụm từ 'gửi báo giá chi tiết'.
제품을 소개하다
계약서를 발송하다
기한을 전달하다
상세한 견적서를 보내다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt đúng của cụm từ: 비용 절감과 효율성 향상
Cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu quả
Tối ưu sản phẩm và quy trình
Nâng cao chất lượng và giảm giá
Tăng cường quảng bá và mở rộng thị trường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 궁금한 점이 있거나 추가 설명이 필요한 경우 언제든지 저에게 연락해 주세요.
Nếu cần thanh toán, xin vui lòng liên hệ tôi.
Vui lòng báo tôi nếu cần xác nhận đơn hàng.
Nếu có thắc mắc hay cần thêm thông tin, cứ liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.
Nếu cần giao hàng, xin vui lòng gọi tôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ '견적서'
Báo cáo
Báo giá
Hợp đồng
Lịch trình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn: Rất mong nhận được phản hồi của Quý công ty trong thời gian sớm nhất.
가능한 빠른 시일 내에 회신 부탁드립니다.
빠른 시간 안에 연락드리겠습니다.
조속한 회신을 확인하겠습니다.
가급적 빨리 견적서를 작성하겠습니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của cụm từ 'điều kiện thanh toán' trong tiếng Hàn.
납기
결제 조건
견적 내용
주문 수량

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?