Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDKT

GDKT

University

42 Qs

Quiz về Dinh Dưỡng

Quiz về Dinh Dưỡng

University

38 Qs

Câu hỏi về chăm sóc thai sản và quản lý thai nghén

Câu hỏi về chăm sóc thai sản và quản lý thai nghén

University

42 Qs

Luật I

Luật I

University

34 Qs

Chính trị lồn

Chính trị lồn

University

42 Qs

Luật IV

Luật IV

University

37 Qs

Đường lối QP&AN của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối QP&AN của Đảng Cộng sản Việt Nam

University

41 Qs

Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

Assessment

Quiz

Others

University

Practice Problem

Medium

Created by

Vân Thảo

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tặng

dành

nhặt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

开会

ĐỘNG TỪ THƯỜNG

ĐỘNG TỪ LY HOPWK

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

教学 是谁的工作?

律师

师傅·

老人

老师

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

研讨 yántǎo nghiên cứu thảo luận

ĐỘNG

DANH

TÍNH

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

研讨会 yántǎohuì hội thảo

danh

động

tính

giới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

经过 jīngguò đi qua , trải qua

SAI

ĐÚNG

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

向 hướng

xiàng

xiāng

xiáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?