quiz bài 1-3

quiz bài 1-3

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nghĩa tiếng việt của từ

nghĩa tiếng việt của từ

10th - 12th Grade

35 Qs

Unit 1 grade 1 Generation gap

Unit 1 grade 1 Generation gap

9th - 12th Grade

40 Qs

LCS TX1 112

LCS TX1 112

10th Grade

35 Qs

tin 11c2 ôn tập

tin 11c2 ôn tập

2nd - 11th Grade

36 Qs

ôn tập văn 10

ôn tập văn 10

10th Grade

44 Qs

Unit 2: School Talk

Unit 2: School Talk

10th Grade

38 Qs

BAI 5 THTH  1

BAI 5 THTH 1

10th Grade

38 Qs

Luat Kinh te - Ôn tập (1-25)

Luat Kinh te - Ôn tập (1-25)

1st - 10th Grade

38 Qs

quiz bài 1-3

quiz bài 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hương Ly

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"의사" nghĩa là gì?

Giáo viên

Bác sĩ

Cảnh sát

Nhân viên văn phòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"회사원" là nghề gì?

Nhân viên công ty

Bác sĩ

Tài xế

Diễn viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "학생" có nghĩa là gì?

Học sinh

Nhân viên

Giáo viên

Người Hàn Quốc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"선생님" nghĩa là gì?

Nhà văn

Bác sĩ

Giáo viên

Diễn viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"운전기사" nghĩa là gì?

Kỹ sư

Lái xe

Nhân viên ngân hàng

Quản lý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"약사" là ai?

Dược sĩ

Y tá

Cảnh sát

Tài xế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"공무원" nghĩa là gì?

Cảnh sát

Nhân viên công chức

Tài xế

Giáo viên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?