
ngoại3

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
새새벽 새새벽
FREE Resource
95 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình ảnh chụp X quang ổ bụng không chuẩn bị tư thế đứng trong thủng dạ dày - tá tràng là:
Mức nước, mức hơi
Liềm hơi dưới cơ hoành
Mờ toàn bộ ổ bụng
Quai ruột nổi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất đau bụng của thủng dạ dày - tá tràng là
Đau âm ỉ, liên tục
Đau từng cơn, dữ dội
Đau dữ dội, đột ngột
Đau xuyên ra sau lưng, lên vai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng thực thể của người bệnh thủng dạ dày - tá tràng là
Bụng mềm, di động theo nhịp thở
Bụng chướng căng
Bụng cứng như gỗ, co cứng liên tục
Bụng chướng đều, có dấu hiệu rắn bò
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất co cứng thành bụng trong thủng dạ dày - tá tràng là
Co cứng liên tục, theo ý muốn
Co cứng liên tục, ngoài ý muốn
Co cứng từng cơn, ngoài ý muốn
Co cứng từng cơn, theo ý muốn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biến chứng sớm thường gặp trong thủng dạ dày - tá tràng là
Viêm phúc mạc toàn thể
Viêm phúc mạc khu trú
Áp xe dưới cơ hoành
Ổ áp xe
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí ổ loét thường gặp trong thủng dạ dày - tá tràng là
Bờ cong bé
Bờ cong lớn
Môn vị
Tá tràng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hướng điều trị trong thủng dạ dày - tá tràng là
Đặt sonde dạ dày hút liên tục
Điều trị nội khoa
Phẫu thuật theo kế hoạch
Phẫu thuật cấp cứu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
Rubella

Quiz
•
University
99 questions
Quiz về PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

Quiz
•
University
99 questions
VI RUS CÚM

Quiz
•
University
100 questions
100 câu đầu ngoại cơ sở

Quiz
•
University
96 questions
ngoại 5

Quiz
•
University
90 questions
dược liệu

Quiz
•
University
94 questions
nội1

Quiz
•
University
100 questions
CSSKGĐ-Thầy CẢnh p3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University