Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
World Languages
•
9th - 12th Grade
•
Easy
Thị Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “她” nghĩa là gì?
Anh ấy
Cô ấy
Chúng tôi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “高兴” nghĩa là gì?
Buồn
Vui
Giận
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “我们” nghĩa là gì?
Họ
Bạn
Chúng tôi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là “Bác sĩ”?
大夫
老师
学生
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “贵” nghĩa là gì?
Quý
Rẻ
Thường
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “都” nghĩa là gì?
Không
Đều
Là
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là “Bạn bè”?
同学
朋友
老板
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
kiểm tra đánh giá cuối khóa tiếng Hàn kiến thức sơ cấp

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Quiz
•
1st - 12th Grade
30 questions
BÀI CA NGẤT NGƯỞNG - SA HÀNH ĐOẢN CA

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Quiz Tiếng Việt 4

Quiz
•
4th Grade - University
29 questions
ÔN TIN 3 HKI

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
đố vui vui vẽ

Quiz
•
11th Grade
32 questions
Ôn tập về biện pháp tu từ

Quiz
•
10th Grade
36 questions
BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade