Các khoản phải thu khác

Các khoản phải thu khác

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TOÁN NGÂN HÀNG NHÓM 4

KIỂM TOÁN NGÂN HÀNG NHÓM 4

University

12 Qs

QTTC-TCDN-C1 (10 câu)-5ph

QTTC-TCDN-C1 (10 câu)-5ph

University

10 Qs

Phân tích Tài chính Doanh nghiệp

Phân tích Tài chính Doanh nghiệp

University

12 Qs

TCTT- CHUONG 3

TCTT- CHUONG 3

University

12 Qs

Workshop AAC x SAPP

Workshop AAC x SAPP

University

10 Qs

Chương 3

Chương 3

University

8 Qs

CHƯƠNG 6: BÁO CÁO TÀI CHÍNH

CHƯƠNG 6: BÁO CÁO TÀI CHÍNH

University

15 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM QUẢN TRỊ DÒNG TIỀN DOANH NGHIỆP

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM QUẢN TRỊ DÒNG TIỀN DOANH NGHIỆP

University

10 Qs

Các khoản phải thu khác

Các khoản phải thu khác

Assessment

Quiz

Business

University

Easy

Created by

05.Nguyễn Cường

Used 3+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các khoản phải thu khác là gì?

Khoản nợ phát sinh từ bán hàng hóa, dịch vụ cho khách hàng.

Khoản công nợ nội bộ giữa các đơn vị trong cùng doanh nghiệp.

Khoản công nợ ngoài hoạt động mua bán thông thường, phát sinh từ nghiệp vụ bất thường.

Khoản tiền phải trả cho nhà cung cấp.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trường hợp nào dưới đây thuộc khoản phải thu khác?

Doanh nghiệp bán hàng cho khách hàng.

Kiểm kê thấy thiếu tài sản chưa rõ nguyên nhân.

Thanh toán tiền điện hàng tháng.

Mua nguyên vật liệu nhập kho.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tắc nào quy định chỉ bù trừ công nợ khi cùng một đối tượng và có văn bản hợp lệ?

Nguyên tắc ghi nhận ban đầu.

Nguyên tắc trích lập dự phòng.

Nguyên tắc bù trừ công nợ.

Nguyên tắc ghi giảm công nợ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào phải trích lập dự phòng các khoản phải thu khác?

Khi số tiền phải thu rất lớn.

Khi có dấu hiệu khó thu hồi hoặc bên nợ mất khả năng thanh toán.

Khi khách hàng yêu cầu.

Khi hết năm tài chính.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng từ nào dưới đây thường dùng cho các khoản phải thu khác?

Biên bản kiểm kê tài sản.

Phiếu xuất kho.

Hóa đơn bán hàng.

Phiếu nhập kho.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản 138 – Phải thu khác gồm các tiểu khoản nào?

1381, 1382, 1388

1381, 1385, 138

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nợ phải thu khác?

Biên bản kiểm kê tài sản.

Phiếu xuất kho.

Hóa đơn bán hàng.

Phiếu nhập kho.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?