7A1 - LESSON 20

7A1 - LESSON 20

7th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G7 từ mới đề 2

G7 từ mới đề 2

7th Grade

58 Qs

Lịch sử mến yêu

Lịch sử mến yêu

KG - 11th Grade

59 Qs

28 THÁNG  8 2021 - HIẾU QUIZ 4

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 4

1st - 12th Grade

65 Qs

Present Perfect & Persent Perfect Continuous

Present Perfect & Persent Perfect Continuous

7th Grade

60 Qs

Lịch sử 7a HK2

Lịch sử 7a HK2

7th Grade

59 Qs

Unit 1: HOBBIES

Unit 1: HOBBIES

7th Grade

55 Qs

UNIT 1 TỪ VỰNG ANH 9

UNIT 1 TỪ VỰNG ANH 9

6th - 8th Grade

57 Qs

CAM - READING -PASSAGE 3

CAM - READING -PASSAGE 3

7th Grade

57 Qs

7A1 - LESSON 20

7A1 - LESSON 20

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Thu Lê

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ pottery có nghĩa là gì?

Gốm sứ

Cắm hoa

Trò chơi điện tử

Sự sáng tạo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Donation là danh từ, nghĩa là:

Quyên góp

Người ăn chay

Sở thích

Sự sáng tạo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Encourage là động từ, nghĩa là:

Cấm đoán

Khuyến khích

Bỏ rơi

Chăm sóc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Collector có nghĩa là:

Người sưu tập

Bộ sưu tập

Hành động

Người quyên góp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Unhealthy có nghĩa là:

Không khỏe mạnh

Khỏe mạnh

Đau bụng

Buồn rầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Graffiti nghĩa là:

Tranh vẽ trên tường

Cắm hoa

Phiếu mua hàng

Chụp ảnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acne là danh từ, nghĩa là:

Mụn trứng cá

Viêm họng

Sự tự do

Cháy nắng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?