CĐ 1: TQ VỀ QT MARKETING KHÁCH SẠN_1

CĐ 1: TQ VỀ QT MARKETING KHÁCH SẠN_1

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các giai đoạn trong đàm phán kinh doanh

Các giai đoạn trong đàm phán kinh doanh

University

20 Qs

Quản trị học chương 1

Quản trị học chương 1

University

24 Qs

Quản trị học

Quản trị học

University

20 Qs

Quản trị rủi ro dự án

Quản trị rủi ro dự án

University

20 Qs

NVNT - Phương thức giao dịch quốc tế (1)

NVNT - Phương thức giao dịch quốc tế (1)

University

20 Qs

Bài tập Tiền tệ ngân hàng

Bài tập Tiền tệ ngân hàng

1st Grade - University

21 Qs

Quiz về Khởi Nghiệp Kinh Doanh_242-TKĐH

Quiz về Khởi Nghiệp Kinh Doanh_242-TKĐH

University

20 Qs

Chương 3: Phân tích môi trường kinh doanh và đề xuất chiến lược

Chương 3: Phân tích môi trường kinh doanh và đề xuất chiến lược

University

20 Qs

CĐ 1: TQ VỀ QT MARKETING KHÁCH SẠN_1

CĐ 1: TQ VỀ QT MARKETING KHÁCH SẠN_1

Assessment

Quiz

Business

University

Medium

Created by

Le Tam

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo quan điểm marketing hiện đại, "Nhu cầu tự nhiên" (Needs) được hiểu là:

A. Mong muốn sở hữu một sản phẩm cụ thể.

B. Cảm giác thiếu hụt một điều gì đó cơ bản của con người.

C. Khả năng chi trả cho một dịch vụ khách sạn.

D. Những sản phẩm do nhà marketing tạo ra.

Answer explanation

Giải thích: "Nhu cầu tự nhiên" là cảm giác thiếu hụt, là một phần nguyên thủy của con người, không do marketer tạo ra. Các phương án khác mô tả "Mong muốn" hoặc "Nhu cầu có khả năng thanh toán".

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một du khách cảm thấy mệt mỏi và cần một nơi để ngủ qua đêm. Đây là biểu hiện của:

A. Mong muốn (Wants)

B. Nhu cầu tự nhiên (Needs)

C. Nhu cầu có khả năng thanh toán (Demands)

D. Sự thỏa mãn (Satisfaction)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tôi muốn nghỉ dưỡng tại một resort 5 sao ở Nha Trang có hồ bơi vô cực và bãi biển riêng". Phát biểu này thể hiện khái niệm nào sau đây?

A. Nhu cầu tự nhiên (Needs)

B. Mong muốn (Wants)

C. Nhu cầu có khả năng thanh toán (Demands)

D. Lợi ích (Benefit)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi một gia đình có đủ khả năng tài chính và quyết định đặt phòng tại "Khách sạn A" cho kỳ nghỉ hè, "mong muốn" của họ đã trở thành:

A. Nhu cầu tự nhiên (Needs)

B. Sản phẩm (Product)

C. Nhu cầu có khả năng thanh toán (Demands)

D. Trao đổi (Exchange)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngành khách sạn, "sản phẩm" được hiểu là gì?

A. Chỉ bao gồm các vật chất hữu hình như phòng nghỉ, đồ ăn, thức uống.

B. Chỉ bao gồm các dịch vụ vô hình như lễ tân, buồng phòng.

C. Một tập hợp các yếu tố hữu hình và vô hình nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

D. Các chương trình quảng cáo và khuyến mãi của khách sạn.

Answer explanation

Giải thích: Sản phẩm trong khách sạn là một gói tổng thể, bao gồm cả phòng ốc (hữu hình) và dịch vụ, trải nghiệm (vô hình).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bốn đặc tính cơ bản của sản phẩm dịch vụ trong khách sạn là:

A. Hữu hình, đồng nhất, có thể lưu trữ, tách rời.

B. Vô hình, không đồng nhất, không thể lưu trữ (dễ hư hỏng), không thể tách rời.

C. Hữu hình, không đồng nhất, có thể lưu trữ, không thể tách rời.

D. Vô hình, đồng nhất, không thể lưu trữ, tách rời.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Giá trị cảm nhận" (Customer Perceived Value) của khách hàng được hình thành dựa trên sự so sánh giữa:

A. Giá phòng và chất lượng phòng.

B. Tổng lợi ích nhận được và tổng chi phí phải bỏ ra.

C. Kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế.

D. Giá của khách sạn và giá của đối thủ cạnh tranh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?