BÀI KIỂM TRA ĐẦU RA SỐ 1 KHTN HÓA 9

BÀI KIỂM TRA ĐẦU RA SỐ 1 KHTN HÓA 9

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5 Review

Unit 5 Review

9th - 12th Grade

25 Qs

Hóa 9 - Khái niệm hóa học hữu cơ và hợp chất hữu cơ (Tiết 1)

Hóa 9 - Khái niệm hóa học hữu cơ và hợp chất hữu cơ (Tiết 1)

9th Grade

25 Qs

Tính chất Phi Kim - Hóa 9

Tính chất Phi Kim - Hóa 9

9th Grade

25 Qs

PARTIKEL PENYUSUN BENDA DAN MAKHLUK HIDUP

PARTIKEL PENYUSUN BENDA DAN MAKHLUK HIDUP

9th Grade

25 Qs

Atoms & Molecules

Atoms & Molecules

9th Grade

25 Qs

Naming and Writing Compounds

Naming and Writing Compounds

8th - 12th Grade

35 Qs

Counting Atoms

Counting Atoms

9th - 10th Grade

25 Qs

BÀI KIỂM TRA ĐẦU RA SỐ 1 KHTN HÓA 9

BÀI KIỂM TRA ĐẦU RA SỐ 1 KHTN HÓA 9

Assessment

Quiz

Chemistry

9th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Thủy

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại có những tính chất vật lý chung nào sau đây?

Tính dẻo, tính dẫn điện, nhiệt độ nóng chảy cao.

Tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt, có khối lượng riêng lớn và có ánh kim.

Tính dẻo, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt và có ánh kim.

Tính dẻo, có ánh kim, rất cứng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?

Au.

Cu.

Fe.

Ag.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có khả năng khúc xạ ánh sáng.

Tính dẻo và có ánh kim.

Tính dẻo, tính dẫn nhiệt.

Mềm, có khối lượng riêng lớn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong số các kim loại Al, Zn, Fe, Ag. Kim loại nào không tác dụng được với O2 ở nhiệt độ thường?

Ag.

Zn.

Al.

Fe.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tan được trong dung dịch HCl?

Al.

Ag.

Zn.

Mg.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại Fe không phản ứng với dung dịch

HCl.

AgNO3.

CuSO4.

NaNO3.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình hóa học nào sau đây là sai?

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.

Ca + 2HCl → CaCl2 + H2.

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu.

Cu + H2SO4 → CuSO4 + H2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?