Vocab Unit 1 Test 2 Grade 12 Global success

Vocab Unit 1 Test 2 Grade 12 Global success

12th Grade

85 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 8: THE WORLD OF WORK

UNIT 8: THE WORLD OF WORK

12th Grade

90 Qs

Revision 11

Revision 11

11th Grade - University

82 Qs

G12 Unit 5 Cultural Identity

G12 Unit 5 Cultural Identity

12th Grade

80 Qs

English : Starters

English : Starters

KG - Professional Development

84 Qs

E12 - UNIT 2 - ARTICLES A/AN/THE/ZERO

E12 - UNIT 2 - ARTICLES A/AN/THE/ZERO

12th Grade

90 Qs

revision unit 1. home life lớp 12

revision unit 1. home life lớp 12

9th - 12th Grade

82 Qs

Listening - Sec1 - Rent - Vocab

Listening - Sec1 - Rent - Vocab

9th - 12th Grade

86 Qs

Vocab Unit 1 Test 2 Grade 12 Global success

Vocab Unit 1 Test 2 Grade 12 Global success

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Hà Hán

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

85 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của từ "journey": ________

hành trình

bài hát

cây bút

quyển sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của cụm từ "be inspired by": ________

được truyền cảm hứng bởi

bị ảnh hưởng bởi

được yêu thích bởi

được tạo ra bởi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của từ "extraordinary":

phi thường, khác thường

bình thường

ngắn ngủi

vui vẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của từ "adversity":

nghịch cảnh, khó khăn

thành công, may mắn

sự giàu có

niềm vui

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của từ "triumph":

chiến thắng, thành công

thất bại

buồn bã

lo lắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của từ "resilience": ________

khả năng phục hồi, kiên cường

sự lười biếng

sự thất vọng

sự hài hước

sự ích kỷ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt của từ "perseverance": ________

sự kiên trì

sự lười biếng

sự thất vọng

sự vui vẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?