Nói 2: Từ mới - Bài 3

Nói 2: Từ mới - Bài 3

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

AN AN

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

30 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

会 (huì)

我会说汉语。

(Wǒ huì shuō Hànyǔ.) Tôi biết nói tiếng Trung.

我会骑自行车。

(Wǒ huì qí zìxíngchē.)—Tôi biết đi xe đạp.

Back

Biết (làm gì đó) -

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

游泳 (yóuyǒng)

1.你会游泳吗?

(Nǐ huì yóuyǒng ma?)

- Bạn biết bơi không?

2.你会不会游泳?

3.我喜欢游泳。

Back

Bơi lội

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

得 (de)

他跑得很快。

(Tā pǎo de hěn kuài.)

- Anh ấy chạy rất nhanh.

Back

Trợ từ, dùng để mô tả trạng thái của hành động

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

羡慕 (xiànmù)

我很羡慕你的勇气。(Wǒ hěn xiànmù nǐ de yǒngqì.)

- Tôi rất ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.

Back

Ngưỡng mộ, ghen tị (tích cực) -

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

早锻子 (hànyāzi)

你是旱鸭子吗?

Nǐ shì hànyāzi ma?

= 你不会游泳吗?

Bạn không biết bơi à?

Back

không biết bơi

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

运动 (yùndòng)

你喜欢什么运动?

(Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?)

- Bạn thích môn thể thao nào?

Back

Thể thao -

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

爱 (ài)

我爱游泳。

(Wǒ ài yóuyǒng.)
- Tôi thích bơi lội.

我爱我的家人。

(Wǒ ài wǒ de jiārén.)

- Tôi yêu gia đình của tôi.

Back

Yêu thích, yêu thương -

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?