
Untitled Flashcards

Flashcard
•
Chemistry
•
University
•
Hard
Thuy Thu
FREE Resource
Student preview

7 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Dụng cụ nào sau đây thuộc nhóm đo thể tích?
A. Cốc thủy tinh, bình tam giác, ống nghiệm
B. Pipet, buret, ống đong, bình định mức
C. Bình cầu, phễu chiết, ống sinh hàn
D. Cả A và B
Back
Đáp án: B
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khi đun nóng ống nghiệm cần lưu ý điều nào?
A. Đặt đáy ống trực tiếp vào bấc đèn cồn
B. Hướng ống nghiệm về phía bạn để quan sát
C. Lướt qua lửa cho nóng đều trước khi tập trung vào đáy
D. Đổ đầy dung dịch để tránh bắn tóe
Back
Đáp án: C
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công dụng chính của cốc thủy tinh (beaker) là:
A. Đong chính xác thể tích dung dịch
B. Chứa, trộn, đun nóng, rót dung dịch
C. Chuẩn độ với độ chính xác cao
D. Bảo quản hóa chất lâu dài
Back
Đáp án: B
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khi đun nóng hóa chất trong cốc thủy tinh cần:
A. Đặt trực tiếp lên ngọn lửa để nhanh sôi
B. Đặt trên lưới thép hoặc bếp cách thủy
C. Đổ đầy dung dịch để tránh bay hơi
D. Dội nước lạnh ngay khi vừa đun xong
Back
Đáp án: B
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khi đun nóng bình cầu cần lưu ý:
A. Có thể đóng kín nắp bình để tránh bay hơi
B. Đổ đầy dung dịch để đạt hiệu suất cao
C. Không đun trực tiếp trên lửa, dùng lưới amiăng hoặc bếp gia nhiệt
D. Đặt trực tiếp bình cầu đáy tròn lên mặt bàn
Back
Đáp án: C
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nguyên tắc đọc thể tích bằng pipet, ống đong, bình định mức là:
A. Lấy theo mép trên của mặt thoáng dung dịch
B. Lấy theo đáy khum (meniscus) trùng vạch chia
C. Lấy theo điểm giữa của mặt cong chất lỏng
D. Tùy ý miễn sao gần đúng
Back
Đáp án: B
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công dụng chính của bình định mức là:
A. Đun nóng dung dịch
B. Lắc trộn hóa chất
C. Pha dung dịch chuẩn, đo thể tích chính xác
D. Tách chiết hỗn hợp chất lỏng
Back
Đáp án: C
Similar Resources on Wayground
10 questions
AI and climate

Flashcard
•
University
11 questions
SO Unit 2-1

Flashcard
•
University
4 questions
ĐỒNG HỒ NHÂN SỰ

Flashcard
•
KG
10 questions
Những vấn đề về câu đố

Flashcard
•
Professional Development
10 questions
Từ vựng chủ đề gia đình

Flashcard
•
KG - University
10 questions
Phần Mềm Dạy Học

Flashcard
•
University
10 questions
Mẫu không có tiêu đề

Flashcard
•
KG - University
11 questions
ôn tập chủ đề 4

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade