đại cương polime

đại cương polime

12th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập polime

Ôn tập polime

12th Grade

17 Qs

[2K5] LÍ THUYẾT POLIME

[2K5] LÍ THUYẾT POLIME

12th Grade

8 Qs

12H-Buổi 19

12H-Buổi 19

12th Grade

10 Qs

CAO SU

CAO SU

12th Grade

13 Qs

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ESTE-LIPIT

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ESTE-LIPIT

12th Grade

10 Qs

CHỦ ĐỀ POLIME - 10 CÂU

CHỦ ĐỀ POLIME - 10 CÂU

1st - 12th Grade

10 Qs

Polime Hóa 12

Polime Hóa 12

12th Grade

12 Qs

POLIME

POLIME

12th Grade

10 Qs

đại cương polime

đại cương polime

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

vo tiep

Used 17+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Quá trình nhiều phân tử nhỏ (monome) kết hợp với nhau thành phân tử lớn (polime) đồng thời giải phóng những phân tử nhỏ (như nước…) gọi là phản ứng

nhiệt phân.

trao đổi.

trùng ngưng.

trùng hợp.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Poli(vinyl clorua) có công thức thu gọn là

(-CH2-CHCl-)n.

(-CH2-CH2-)n.

(-CH2-CHBr-)n

(-CH2-CHF-)n.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tên gọi của polime có công thức (-CH2-CH2-)n là

poli(vinyl clorua).

polietilen.

poli(metyl metacrylat).

polistiren.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất tham gia phản ứng trùng hợp tạo ra polime là

CH3-CH2-Cl.

CH3-CH3.

CH2=CH-CH3

CH3-CH2-CH3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tơ nilon - 6,6 được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng

HOOC-(CH2)2-CH(NH2)-COOH.

HOOC-(CH2)4-COOH và HO-(CH2)2-OH.

HOOC-(CH2)4-COOH và H2N-(CH2)6-NH2.

H2N-(CH2)5-COOH.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polime nào sau có cấu trúc mạng không gian (mạng lưới) ?

PVC.

Cao su lưu hóa.

PE.

Amilopectin.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có một số hợp chất sau: (1) etilen, (2) vinyl clorua, (3) axit ađipic, (4) phenol, (5) acrilonitrin, (6) buta – 1,3 – đien. Những chất nào có thể tham gia phản ứng trùng hợp?

(1), (2), (5), (6).

(1), (2), (3), (4).

(1), (4), (5), (6).

(2), (3), (4), (5).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?