
HĐC-C3

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Hard
Vân Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng về một hệ nhiệt động?
A. Hệ hở là hệ trao đổi chất nhưng không trao đổi năng lượng với môi trường.
B. Hệ kín là hệ không trao đổi chất nhưng trao đổi năng lượng với môi trường.
C. Hệ hở là hệ không trao đổi chất nhưng trao đổi năng lượng với môi trường.
D. Hệ kín là hệ không trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Trong các phát biểu về nội năng của một hệ nhiệt động sau, phát biểu sai là:
A. Nội năng là tổng năng lượng dự trữ ở bên trong của hệ bao gồm động năng của mọi dạng chuyển động và thế năng tương tác của các hệ vật chất trong hệ.
B. Người ta không xác định được giá trị tuyệt đối của nội năng.
C. Nội năng là một hàm trạng thái.
D. Người ta đo và xác định nội năng bằng vôn kế và ôm kế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Khi hệ nhiệt động tỏa nhiệt và sinh công thì nội năng của hệ
A. không đổi.
B. chưa đủ điều kiện để kết luận.
C. giảm.
D. tăng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Khi hệ nhiệt động nhận nhiệt và nhận công thì nội năng của hệ
A. không đổi.
B. chưa đủ điều kiện để kết luận.
C. giảm.
D. tăng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Theo nguyên lý nhiệt động lực học, trong quá trình đẳng áp, biểu thức đúng là:
A. Q = ΔH.
B. Q = ΔU.
C. Q = P (V2 – V1).
D. ΔU = P.ΔV.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Trong các hệ thức sau, hệ thức biểu diễn cho quá trình nung nóng đẳng tích một lượng khí là:
A. ΔU = 0.
B. ΔU = Q.
C. ΔU = A + Q.
D. ΔU = A.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Phát biểu nào về hiệu ứng nhiệt sau đây là sai?
A. Nhiệt tạo thành của H2 có giá trị 0.
B. Hệ thu nhiệt ΔH > 0.
C. Hệ tỏa nhiệt ΔH < 0.
D. Nhiệt tạo thành của CO2 có giá trị bằng 0.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
hóa 11- 15 câu đầu

Quiz
•
University
12 questions
Kim loại kiềm

Quiz
•
University
10 questions
OIOIOIBAKAA

Quiz
•
University
12 questions
Đánh giá buổi học số 1

Quiz
•
University
10 questions
Chuyên đề 10.2

Quiz
•
University
8 questions
Hóa Đại Cương trà lời ngắn

Quiz
•
University
15 questions
NGUYÊN LIỆU VÀ PHỤ GIA 6

Quiz
•
University
10 questions
Luyện tập Tính chất của oxi

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade