Chuyên đề ký sinh trùng

Chuyên đề ký sinh trùng

5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

4th - 5th Grade

15 Qs

THƯ GIÃN CUỐI TUẦN

THƯ GIÃN CUỐI TUẦN

5th Grade

15 Qs

Mini game

Mini game

KG - Professional Development

15 Qs

trắc nghiệm đội 2

trắc nghiệm đội 2

1st - 12th Grade

20 Qs

Cuộc gặp gỡ đầu tiên

Cuộc gặp gỡ đầu tiên

1st - 9th Grade

15 Qs

2503_Bài kiểm tra Hội nhập Sunhouse_TTS

2503_Bài kiểm tra Hội nhập Sunhouse_TTS

1st - 10th Grade

20 Qs

GAME BUỔI KHAI GIẢNG_TYHN3G-K4

GAME BUỔI KHAI GIẢNG_TYHN3G-K4

1st Grade - University

15 Qs

Give kids a hand | Scratch Round 2

Give kids a hand | Scratch Round 2

1st - 7th Grade

20 Qs

Chuyên đề ký sinh trùng

Chuyên đề ký sinh trùng

Assessment

Quiz

Professional Development

5th Grade

Hard

Created by

quang than

Used 41+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Định loài sán dây lợn và sán dây bò trưởng thành dựa vào:

Trứng.

Đầu sán.

cổ sán.

Số lượng đốt sán .

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sán dây lợn trưởng thành thường gây tác hại ở :

Não

Tiêu hóa .

Mắt

Tim

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Taenia solium là một lọai sán truyền mầm bệnh qua:

Đất

Nước

Thực phẩm

Côn trùng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tẩy sán dây lợn được gọi là thành công khi tìm thấy :

Đầu sán trong phân

Đốt sán trong phân

Ấu trùng trong phân

Toàn bộ thân sán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường xâm nhập của sán dây lợn vào cơ thể người là:

Hô hấp.

Máu.

Da, niêm mạc.

Tiêu hoá.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn chẩn đoán sán dây lợn trưởng thành ta thường xét nghiệm phân tìm:

Trứng sán.

Đốt sán.

Ấu trùng sán.

Đầu sán.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người có thể mắc bệnh sán dây lợn trưởng thành do ăn:

Tiết canh lợn.

Cá gỏi.

Nem chua.

Rau, quả tươi không sạch.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?