CHUONG2_NLKT_CHỨNG TỪ KT

Quiz
•
Science, Business, Design
•
University
•
Easy
Used 15+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo địa điểm lập chứng từ, chứng từ kế toán có các loại:
A. Chứng từ bên trong
A. Chứng từ bên ngoài
Cả (A) và (B)
Chứng từ tổng hợp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo nội dung kinh tế của nghiệp vụ thì chứng từ gồm
Chứng từ về tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
Chứng từ vật tư, tài sản cố định
Chứng từ lao động tiền lương
Bao gồm tất cả các phương án A, B và C.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các yếu tố cơ bản của 1 chứng từ kế toán gồm:
6
7
8
9
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểm tra chứng từ là:
Tính giá chứng từ, ghi chép nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Kiểm tra tính rõ ràng, trung thực, đầy đủ của các chỉ tiêu phản ánh trên chứng từ
Hai câu trên đều đúng
Hai câu trên đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hóa đơn là:
Chứng từ phản ánh nghiệp vụ mua hàng
Chứng từ phản ánh nghiệp vụ bán hàng
Chứng từ phản ánh một giao dịch thương mại, cho biết hai bên mua bán là ai, số lượng hàng hóa hay dịch vụ và giá cả giao dịch là bao nhiêu.
Chứng từ phản ánh chi phí
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của chứng từ kế toán:
Phản ánh sự vận động của đối tượng kế toán
Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý
Là căn cứ ghi sổ kế toán; tiến hành kiểm tra, thanh tra các hoạt động kinh tế
Tất cả các đáp án trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chứng từ chấp hành (hay chứng từ thực hiện) là chứng từ:
Phản ánh nghiệp vụ kinh tế phát sinh và đã hoàn thành
Có thể dùng làm căn cứ ghi sổ
Bao gồm cả a và b
Tất cả các điểm trên đều sai
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một bản chứng từ kế toán cần:
Chứng minh tính hợp pháp, hợp lý của nghiệp vụ kinh tế
Cung cấp thông tin về nghiệp vụ đã xảy ra
Thể hiện trách nhiệm của các đối tượng có liên quan
Tất cả các trường hợp trên
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo nội dung kinh tế, chứng từ kế toán có các loại như:
Phiếu thu, phiếu chi, phiếu nhâp, phiếu xuất
Hóa đơn
Chứng từ mệnh lệnh
Cả a và b
Similar Resources on Wayground
12 questions
TÂM LÝ ĐẠI CƯƠNG- TƯ DUY TƯỞNG TƯỞNG

Quiz
•
University
10 questions
VLU_QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Quiz
•
University
14 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN KHOA HỌC

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
TTQT Phương thức thanh toán L/C

Quiz
•
University
10 questions
TTPM CX

Quiz
•
University
11 questions
BÁO CÁO ADR

Quiz
•
University
10 questions
Quiz về dự án 'Là Sen'

Quiz
•
University
10 questions
TTLĐ chương 7.1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade