Kiểm tra từ vựng Sejong 1 - B7 - Mùa và thời tiết

Kiểm tra từ vựng Sejong 1 - B7 - Mùa và thời tiết

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

지도도 있습니까?

지도도 있습니까?

University

13 Qs

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

University

10 Qs

VĂN BẢN THÔNG TIN TỔNG HỢP - BẢN TIN

VĂN BẢN THÔNG TIN TỔNG HỢP - BẢN TIN

11th Grade - University

19 Qs

ĐỀ 4 HK1

ĐỀ 4 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 6: 现在几点?

University

15 Qs

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

11th Grade - University

10 Qs

종합 한국어_제14과_문법 퀴즈

종합 한국어_제14과_문법 퀴즈

5th Grade - University

10 Qs

Các cách sáng tạo mới trong tưởng tượng

Các cách sáng tạo mới trong tưởng tượng

University

10 Qs

Kiểm tra từ vựng Sejong 1 - B7 - Mùa và thời tiết

Kiểm tra từ vựng Sejong 1 - B7 - Mùa và thời tiết

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Medium

Created by

Hanna Nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thời tiết trong bức ảnh đang là mùa nào trong năm ở Hàn Quốc?

가을

여름

겨울

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn mùa tương ứng trong tiếng Hàn"겨울" trong các bức ảnh dưới đây?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loài hoa trong bức ảnh thường nở vào mùa nào?

가을

여름

겨울

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng mô tả đúng với thời tiết trong bức ảnh

비가 오다

비가 그치다

눈이 오다

눈이 그치다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng mô tả đúng với thời tiết trong bức ảnh

비가 오다

비가 그치다

눈이 오다

눈이 그치다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng mô tả đúng với thời tiết trong bức ảnh

덥다

춥다

쌀쌀하다

따뜻하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng mô tả đúng với thời tiết trong bức ảnh

덥다

춥다

쌀쌀하다

따뜻하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for World Languages