Bai kiem tra Dieu tri bang dien xung

Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Hard
Xuan Thi
Used 11+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xung điện có đặc điểm(Chọn câu trả lời đúng nhất)
Dòng xung liên tục, Có thời gian ngắn, Có khoảng nghỉ giữa các xung
Dòng xung không liên tục, Có thời gian ngắn, Có khoảng nghỉ giữa các xung
Dòng xung liên tục, Có thời gian dài, Có khoảng nghỉ giữa các xung
Dòng xung liên tục, Có thời gian dài, không có khoảng nghỉ giữa các xung
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện xung một chiều có đặc điểm(Chọn câu trả lời đúng nhất)
Có nhiều xung điện liên tiếp tiếp tạo ra
Có nhiều xung điện liên tiếp tiếp tạo ra, không đổi hướng
Có nhiều xung điện liên tiếp tiếp tạo ra, luôn đổi hướng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện xung xoay chiều có đặc điểm(Chọn câu trả lời đúng nhất)
Có nhiều xung điện liên tiếp tiếp tạo ra
Có nhiều xung điện liên tiếp tiếp tạo ra,không đổi hướng
Có nhiều xung điện liên tiếp tiếp tạo ra, luôn đổi hướng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chế độ phát xung có thể là (Chọn câu trả lời đúng nhất)
Liên tục hoặc ngắt quãng, biến đổi biên độ
Biến đổi biên độ, biến đổi tần số
Bn đổi tần số, Liên tục hoặc ngắt quãng, Biến đổi biên độ
Liên tục, ngắt quãng, biến đổi biên độ, biến đổi tần số, biến đổi cả biên độ và tần số
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xung tam giác hay gai nhọn (Faradic) có đặc điểm(Chọn câu trả lời đúng nhất)
Thời gian dốc lên (ta): dài, Tác dụng kích thích thần kinh cơ trong điều trị liệt
Thời gian đỉnh xung(ti): = 0, Tác dụng kích thích thần kinh cơ trong điều trị liệt
Thời gian dốc xuống (tb): Dài, Tác dụng kích thích thần kinh cơ trong điều trị liệt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xung hình chữ nhật (Leduc) có đặc điểm ( Chọn câu trả lời đúng nhất)
Xung một chiều đều, Tác dụng kích thích thần kinh cơ trong điều trị liệt
Xung biến đổi liên tục, Tác dụng kích thích thần kinh cơ trong điều trị liệt
Thời gian đỉnh xung(ti): = 0, Tác dụng kích thích thần kinh cơ trong điều trị liệt
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Xung lưỡi cày (Lapique) có đặc điểm ( Có thể chọn nhiều câu trả lời)
Dốc lên nhanh, dốc xuống từ từ
Tần số và độ dốc xung có thể thay đổi được
Tác dụng giảm đau mạnh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
de 3

Quiz
•
University
15 questions
REFRESH SẢN PHẨM ILP - ĐIỀU KIỆN THAM GIA - ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG

Quiz
•
University
12 questions
Quy trình Khiếu nại

Quiz
•
University
20 questions
BẢN THI OFFLINE cấp huyện THCS: SKSS VTN Đuổi hình bắt chữ 2022

Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
Phòng chống xâm hại trẻ em

Quiz
•
University
12 questions
ロジックテスト (Đề kiểm tra năng lực IT)

Quiz
•
University
10 questions
Talkshow Btr07

Quiz
•
University
10 questions
CV check

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Professional Development
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University