
Kiểm tra chủ đề: Nguyên tử, phân tử

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Hard
Vân Đỗ
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
“Nguyên tử là hạt vô cùng nhỏ và (1)….. về điện. Nguyên tử gồm hạt nhân mang điện tích dương và vỏ tạo bởi (2)….. mang (3)…..”
A. (1) trung hòa (2) hạt nhân (3) điện tích âm
B. (1) trung hòa (2) một hay nhiều electron (3) không mang điện
C. (1) không trung hòa (2) một hạt electron (3) điện tích dương
D. (1) trung hòa (2) một hay nhiều electron (3) điện tích âm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Chọn đán án đúng nhất: Trong nguyên tử
A. Số p = số e
B. Hạt nhân tạo bởi proton và electron
C. Electron không chuyển động quanh hạt nhân
D. Eletron sắp xếp thành từng lớp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Trong các ý sau đây, hãy chỉ ra những từ chỉ vật thể
a. Lốp, ruột xe làm bằng cao su.
b. Bóng đèn điện được chế tạo từ thủy tinh, đồng, vonfram (vonfram là kim loại chịu nóng).
c. Cây mía chứa nước, đường saccarozơ và bã.
D. Đồng, cao su, thủy tinh, lốp.
A. Cao su, thủy tinh, cây mía, nước.
B. Ruột xe, đường saccarozơ, đồng, cây mía.
C. Lốp, ruột xe, bóng đèn điện, cây mía.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Chọn đáp án sai
A. Khối lượng của hạt nhân được coi là khối lượng của nguyên tử
B. Số p = số e
C. Hạt nhân tạo bởi proton và notron
D. Oxi có số p khác số e
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đường kính của nguyên tử là
A. 10-8 cm
B. 10-9 cm
C. 10-8 m
D. 10-9 m
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Hạt nhân được cấu tạo bởi:
A. Notron và electron
B. Proton và electron
C. Proton và nơtron
D. Electron
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Trong nguyên tử hạt nào mang điện tích dương
A. Electron
B. Nơtron
C. Proton
D. Electron và Proton
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Đường lên đỉnh olympia

Quiz
•
1st - 10th Grade
19 questions
Hóa học

Quiz
•
1st - 4th Grade
15 questions
Thành Phần - Cấu Tạo nguyên tử

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Ôn tập kiến thức Hóa 8 đã học Tuần 1 2 3 4

Quiz
•
1st - 12th Grade
17 questions
ĐỀ CƯƠNG HÓA - NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

Quiz
•
1st Grade
20 questions
HÓA 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
25 questions
TÌM HIỂU VỀ BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ôn tập đại cương hữu cơ 1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade