時代華語-第四課生詞一

時代華語-第四課生詞一

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NN1 - 15과

NN1 - 15과

University

10 Qs

時代華語-第五課生詞一

時代華語-第五課生詞一

University

7 Qs

NN1 - 13과

NN1 - 13과

University

10 Qs

xty 7- 翻译

xty 7- 翻译

University

9 Qs

Grammar Marugoto A2-1 Lesson 8-1

Grammar Marugoto A2-1 Lesson 8-1

KG - University

12 Qs

XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

University

9 Qs

연습 10

연습 10

University

10 Qs

Bài 3 (THTH 1) Kiểm tra từ mới

Bài 3 (THTH 1) Kiểm tra từ mới

University

10 Qs

時代華語-第四課生詞一

時代華語-第四課生詞一

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Joey Fung

Used 7+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Áp dụng cấu trúc nhấn mạnh tân ngữ để trả lời câu hỏi sau:

你喜歡紅色的衣服嗎?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Áp dụng cấu trúc nhấn mạnh tân ngữ để trả lời câu hỏi sau:

你要買這種鉛筆嗎?

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Áp dụng cấu trúc nhấn mạnh tân ngữ để trả lời câu hỏi sau:

A:你喜歡吃什麼東西?

B:____________________,我_______________

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Áp dụng cấu trúc 也 để trả lời câu hỏi sau:

你要吃什麼?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Áp dụng cấu trúc 也 để trả lời câu hỏi sau:

那家餐廳什麼好吃?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Áp dụng cấu trúc 也 để trả lời câu hỏi sau:

誰喜歡買便宜的東西?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Xem hình và áp dụng cấu trúc 太.....了để trả lời câu hỏi:

這件衣服怎麼樣?

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Xem hình và áp dụng cấu trúc 太.....了để trả lời câu hỏi:

他現在怎麼樣?

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Áp dụng cấu trúc 太.....了để trả lời câu hỏi:

A: 珍珠奶茶怎麼樣?

B: __________________,我和我的朋友常常喝。