
kiểm tra thường xuyên lần 1 CN12

Quiz
•
Instructional Technology
•
12th Grade
•
Easy
Nguyễn Nghĩa
Used 14+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chiều dòng điện chạy qua tranzito loại NPN là từ ...
cực B sang cực C
. cực B sang cực E
cực E sang cực C
cực C sang cực E
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các nhóm linh kiện điện tử sau đây, đâu là nhóm chỉ toàn các linh kiện tích cực?
Tụ điện, điôt, tranzito, IC, điac.
Điện trở, tụ điện, cuộn cảm, điôt
Điôt, tranzito, tirixto, triac
Tranzito, IC, triac, điac, cuộn cảm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ý nghĩa của trị số điện cảm là:
Cho biết khả năng tích lũy năng lượng điện trường của cuộn cảm
Cho biết khả năng tích lũy năng lượng từ trường của cuộn cảm
Cho biết mức độ tổn hao năng lượng trong cuộn cảm khi dòng điện chạy qua
Cho biết khả năng tích lũy nhiệt lượng của cuộn cảm khi dòng điện chạy qua
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tirixto có mấy tiếp giáp P-N?
2
3
4
5
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công dụng của điện trở là:
. Hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Tăng cường dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Điều chỉnh dòng điện và tăng cường điện áp trong mạch điện
Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tranzito là linh kiện bán dẫn có…
ba lớp tiếp giáp P – N, có ba cực là: anôt (A), catôt (K) và điều khiển (G).
một lớp tiếp giáp P – N, có hai cực là: anôt (A) và catôt (K).
hai lớp tiếp giáp P – N, có ba cực là: bazơ (B), colectơ (C) và emitơ (E).
ba lớp tiếp giáp P – N, có ba cực là: bazơ (B), colectơ (C) và emitơ (E).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các nhóm linh kiện điện tử sau đây, đâu là nhóm chỉ toàn các linh kiện tích cực?
Tụ điện, điôt, tranzito, IC, điac
Điện trở, tụ điện, cuộn cảm, điôt.
Điôt, tranzito, tirixto, triac.
Tranzito, IC, triac, điac, cuộn cảm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Bài kiểm tra ĐCĐ nghề 11

Quiz
•
12th Grade
20 questions
KIEM TRA TX2 - CN12

Quiz
•
12th Grade
16 questions
together

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
ôn tập trắc nghiệm cuối HKI công nghệ 9

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Kiến thức về an toàn điện

Quiz
•
8th Grade - University
17 questions
Ôn tập trắc nghiệm môn Công nghệ HK1

Quiz
•
5th Grade - University
22 questions
Hệ thống điện quốc gia

Quiz
•
12th Grade
19 questions
Bài 11

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Maier - AMDM - Unit 1 - Quiz 1 - Estimation

Quiz
•
12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
9th Grade English Diagnostic Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Characteristics of Life

Interactive video
•
11th Grade - University