
siêng năng và kiên trì

Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Easy
hương nguyễn
Used 15+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện của siêng năng, chăm chỉ là:
Học thuộc bài và soạn bài trước khi đến lớp.
Không học bài cũ.
Bỏ học chơi game
Đua xe trái phép.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiên trì là :
Miệt mài làm việc
Thường xuyên làm việc.
Quyết tâm làm đến cùng.
Tự giác làm việc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ : Có công mài sắt có ngày nên kim nói về ?
Đức tính khiêm nhường.
Đức tính tiết kiệm.
Đức tính trung thực.
Đức tính siêng năng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn P gặp bài khó là nản lòng, không chịu suy nghĩ nên toàn chép lời giải trong sách giáo khoa. Bạn A là người?
Siêng năng, chăm chỉ
Lười biếng.
Tiết kiệm.
Trung thực.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Siêng năng, kiên trì sẽ giúp chúng ta?
thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
sống có ích
yêu đời hơn .
tự tin trong công việc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vào mùa đông lạnh giá, buổi tối bạn N cảm thấy rất buồn ngủ nhưng còn rất nhiều bài tập chưa làm. Do thời tiết lạnh và buồn ngủ nên N đắp chăn đi ngủ còn bài tập về nhà hôm sau bạn N đến lớp chép. Hành động của N thể hiện đức tính ?
Kiên trì.
Lười biếng.
Chăm chỉ.
vô tâm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trái với siêng năng, kiên trì là:
Lười biếng, chóng chán.
. Trung thực, thẳng thắn.
Cẩu thả, hời hợt.
cả A và C
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
MINI GAME CHƯƠNG 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Chiếc nhãn vở đặc biệt

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Building Resilience

Quiz
•
1st Grade
14 questions
250 TỰ THỬ THUỐC

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Đây thôn Vĩ Dạ

Quiz
•
1st Grade
10 questions
GDCD lớp 10 bài 5

Quiz
•
1st Grade
15 questions
ÔN TẬP KHỐI 10. MÃ ĐỀ 946b

Quiz
•
1st Grade
6 questions
Tập đọc: Bài tập làm văn

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade