ÔN TẬP CHƯƠNG I, II VẬT LÝ 11

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Medium
tranthitam tranthitam
Used 33+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi khoảng cách giữa hai điện tích điểm trong chân không giảm xuống 2 lần thì độ lớn lực Cu – lông
A. tăng 4 lần.
B. tăng 2 lần.
C. giảm 4 lần.
D. giảm 4 lần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích q1= 4.10-9C, q2 = -2.10-9C hút nhau bằng lực có độ lớn 6.10-5N khi đặt trong không khí. Khoảng cách giữa chúng là
A. 6cm.
B. 12cm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai quả cầu kim loại mang các điện tích lần lượt là q1 và q2, cho chúng tiếp xúc nhau. Sau đó tách chúng ra thì mỗi quả cầu mang điện tích .
A. q = q1 + q2
B. q = q1 - q2
C.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là không đúng?
A. Thuyết elec trôn, một vật nhiễm điện âm là vật đã nhận thêm elec trôn.
B. Thuyết elec trôn, một vật nhiễm điện dương là vật đã nhận thêm các iôn dương.
C. Thuyết elec trôn, một vật nhiễm điện dương là vật thiếu elec trôn.
D. Thuyết elec trôn, một vật nhiễm điện âm là vật thừa elec trôn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bốn vật A, B, C, D kích thước nhỏ, nhiễm điện. Biết rằng vật A hút vật B nhưng lại đẩy C. Vật C hút vật D. Khẳng định nào sau đây là không đúng?
A. Điện tích của vật A và D trái dấu.
B. Điện tích của vật A và D cùng dấu.
C. Điện tích của vật B và D cùng dấu.
D. Điện tích của vật A và C cùng dấu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là
A. môi trường không khí quanh điện tích.
B. môi trường chứa các điện tích.
C. môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
D. môi trường dẫn điện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
A. điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
B. thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
C. tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
D. tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
11 từ trường

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Bài tập hạt nhân đơn giản 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
kiem tra 20 câu lý 12 chuong 4 mạch dao động LC

Quiz
•
1st - 2nd Grade
19 questions
chương 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
19 questions
KT thường xuyên kì 2 Lí 10

Quiz
•
1st - 10th Grade
19 questions
Kiểm tra thường xuyên kì 2 Lí 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Bài 1/chương 3 tương tác từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
ÔN THI GIỮA HỌC KÌ 1

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade