ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ I - VẬT LÍ 10
Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Medium
Loan Vu
Used 36+ times
FREE Resource
Enhance your content
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chuyển động cơ là
sự thay đổi hướng của vật này so với vật khác theo thời gian.
sự thay đổi chiều của vật này so với vật khác theo thời gian.
sự thay đổi vị trí của vật này so với vật khác theo thời gian.
sự thay đổi phương của vật này so với vật khác theo thời gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nếu nói” Trái Đất quay quanh Mặt Trời” thì trong câu nói này vật nào được chọn làm vật mốc?
Mặt Trời và Trái Đất.
Trái Đất.
Mặt Trăng.
Mặt Trời.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng.
Phương trình chuyển động của chuyển động thẳng đều dọc theo trục Ox, trong trường hợp vật không xuất phát từ điểm O là
s = v.t
x = xo + v.t
x = v.t
s = xo + v.t
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu sai. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều.
Vận tốc tức thời có độ lớn tăng hoặc giảm đều theo thời gian.
Gia tốc có độ lớn không đổi.
Vectơ gia tốc có thể cùng chiều hoặc ngược chiều với vectơ vận tốc.
Quãng đường đi được trong những khoảng thời gian như nhau thì bằng nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công thức tính vận tốc của chuyển động thẳng nhanh dần đều v = v0 + at thì
v luôn luôn dương.
a luôn luôn dương.
a luôn luôn cùng dấu với v.
a luôn luôn ngược dấu với v.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức quãng đường đi được của chuyển động thẳng nhanh dần đều là
s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng dấu).
s = v0t + at2/2 (a và v0 trái dấu).
x = x0 + v0t + at2/2 (a và v0 cùng dấu).
x = x0 + v0t + at2/2 (a và v0 trái dấu).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công thức liên hệ giữa gia tốc, vận tốc và quãng đường đi được của chuyển động thẳng nhanh dần đều (v2 - vo2 = 2as ) ta có các điều kiện nào sau đây?
s > 0, a > 0, v > vo
s > 0, a < 0, v < vo
s > 0, a > 0, v < vo
s > 0, a < 0, v > vo
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Bài tập ôn tập chương IV
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Ôn tập công nghệ 2
Quiz
•
12th Grade
30 questions
Đề Lí Thuyết Số 32
Quiz
•
12th Grade
25 questions
GIAO THOA ÁNH SÁNG
Quiz
•
12th Grade
24 questions
SÓNG DỪNG - BÀI TẬP
Quiz
•
12th Grade
25 questions
Câu hỏi ôn tập giữa kì II
Quiz
•
10th Grade - University
28 questions
KT cuối ki 1 lớp 12 vật lí
Quiz
•
12th Grade
30 questions
LÝ thuyết ( ADD ĐÂY CHO Mẹ tròn con vuông)
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade