Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Hường Lê
Used 33+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Easter
Festive
Rename
Harvest
Answer explanation
Easter /ˈiː.stər/ => t1 ( Đây là danh từ - lễ phục sinh)
Festive /ˈfes.tɪv/ => t1 ( Đây là tính từ - thuộc về lễ hội)
Rename /ˌriːˈneɪm/ => t2 ( Đây là động từ - thay tên)
Harvest /ˈhɑː.vɪst/ => t1 ( Đây là danh từ - mùa màng)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
highlight
enjoy
reverse
review
Answer explanation
highlight /ˈhaɪ.laɪt/ => t1 ( Đây là danh từ - điểm nổi bật)
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/=>t2 (Đây là động từ - thích)
reverse /rɪˈvɜːs/ => t2 ( Đây là động từ - Đảo ngược)
review /rɪˈvjuː/ => t2 (Đây là động từ - ôn tập)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
invest
major
perform
machine
Answer explanation
invest /ɪnˈvest/ => t2 ( Đây là động từ - đầu tư)
major /ˈmeɪ.dʒər/ => t1 ( Đây là tính từ - chính, chủ yếu)
perform /pəˈfɔːm/ => t2 ( Đây là động từ - thể hiện)
machine /məˈʃiːn/ => t2 ( Đây là danh từ - máy móc- thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
leather
account
adapt
decide
Answer explanation
leather /ˈleð.ər/ => t1 ( Đây là danh từ - da thú)
account /əˈkaʊnt/ => t2 ( Đây là danh từ - tài khoản - thuộc trường hợp ngoại lệ âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm đôi)
adapt /əˈdæpt/=> t2 ( Đây là động từ - thích nghi - có "a" ở đầu)
decide /dɪˈsaɪd/=> t2 ( Đây là động từ - quyết định)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
answer
believe
rely
decrease
Answer explanation
answer /ˈɑːn.sər/ => t1 ( Đây thuộc trường hợp có "er" ở cuối câu)
believe /bɪˈliːv/ => t2 ( Đây là động từ - tin tưởng)
rely /rɪˈlɑɪ/ => t2 ( Đây là động từ - phụ thuộc vào)
decrease /dɪˈkriːs/ => t2 ( Đây là động từ - giảm)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
police
result
correct
traffic
Answer explanation
police /pəˈliːs/ => t2 ( Đây là danh từ - công an - thuộc vào trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)
result /rɪˈzʌlt/ => t2 ( Đây là danh từ - kết quả - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)
correct /kəˈrekt/ => t2 ( Đây là tính từ - đúng - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)
traffic /ˈtræf.ɪk/ => t1 ( Đây là danh từ - giao thông)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
funny
pretty
lucky
alone
Answer explanation
funny, pretty, lucky => t1 vì đều là tính từ
alone /əˈləʊn/ => t2 vì có "a" ở đầu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Stress in two- syllable words

Quiz
•
7th - 9th Grade
10 questions
Cách phát âm s/es

Quiz
•
4th - 12th Grade
15 questions
ed- ending

Quiz
•
9th Grade
10 questions
/s/ and /z/

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Trọng âm

Quiz
•
9th Grade
10 questions
revision - Minh

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ; /s/ /z/ /ʃ/

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
Oxford Grammar 2 - Unit 15: Pronunciation ed

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade