BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

/s/ and /z/

/s/ and /z/

6th - 12th Grade

10 Qs

Read s / es

Read s / es

7th - 11th Grade

15 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1-1s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-1s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

10 Qs

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1st - 12th Grade

10 Qs

QUY TẮC PHÁT ÂM S/ES

QUY TẮC PHÁT ÂM S/ES

7th - 12th Grade

15 Qs

Teen NP 41 - Stress 2

Teen NP 41 - Stress 2

8th - 12th Grade

12 Qs

Test

Test

1st - 12th Grade

15 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Hường Lê

Used 35+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

Easter

Festive

Rename

Harvest

Answer explanation

Easter /ˈiː.stər/ => t1 ( Đây là danh từ - lễ phục sinh)

Festive /ˈfes.tɪv/ => t1 ( Đây là tính từ - thuộc về lễ hội)

Rename /ˌriːˈneɪm/ => t2 ( Đây là động từ - thay tên)

Harvest /ˈhɑː.vɪst/ => t1 ( Đây là danh từ - mùa màng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

highlight

enjoy

reverse

review

Answer explanation

highlight /ˈhaɪ.laɪt/ => t1 ( Đây là danh từ - điểm nổi bật)

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/=>t2 (Đây là động từ - thích)

reverse /rɪˈvɜːs/ => t2 ( Đây là động từ - Đảo ngược)

review /rɪˈvjuː/ => t2 (Đây là động từ - ôn tập)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

invest

major

perform

machine

Answer explanation

invest /ɪnˈvest/ => t2 ( Đây là động từ - đầu tư)

major /ˈmeɪ.dʒər/ => t1 ( Đây là tính từ - chính, chủ yếu)

perform /pəˈfɔːm/ => t2 ( Đây là động từ - thể hiện)

machine /məˈʃiːn/ => t2 ( Đây là danh từ - máy móc- thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

leather

account

adapt

decide

Answer explanation

leather /ˈleð.ər/ => t1 ( Đây là danh từ - da thú)

account /əˈkaʊnt/ => t2 ( Đây là danh từ - tài khoản - thuộc trường hợp ngoại lệ âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm đôi)

adapt /əˈdæpt/=> t2 ( Đây là động từ - thích nghi - có "a" ở đầu)

decide /dɪˈsaɪd/=> t2 ( Đây là động từ - quyết định)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

answer

believe

rely

decrease

Answer explanation

answer /ˈɑːn.sər/ => t1 ( Đây thuộc trường hợp có "er" ở cuối câu)

believe /bɪˈliːv/ => t2 ( Đây là động từ - tin tưởng)

rely /rɪˈlɑɪ/ => t2 ( Đây là động từ - phụ thuộc vào)

decrease /dɪˈkriːs/ => t2 ( Đây là động từ - giảm)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

police

result

correct

traffic

Answer explanation

police /pəˈliːs/ => t2 ( Đây là danh từ - công an - thuộc vào trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)

result /rɪˈzʌlt/ => t2 ( Đây là danh từ - kết quả - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)

correct /kəˈrekt/ => t2 ( Đây là tính từ - đúng - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)

traffic /ˈtræf.ɪk/ => t1 ( Đây là danh từ - giao thông)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

funny

pretty

lucky

alone

Answer explanation

funny, pretty, lucky => t1 vì đều là tính từ

alone /əˈləʊn/ => t2 vì có "a" ở đầu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?