BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sounds Review

Sounds Review

KG - 12th Grade

10 Qs

Pronoun /I/ and /i:/

Pronoun /I/ and /i:/

6th - 9th Grade

10 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1-1s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-1s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

10 Qs

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1st - 12th Grade

10 Qs

Test Tiếng Anh

Test Tiếng Anh

9th Grade

15 Qs

Đuôi đuôi Play âm thanh

Đuôi đuôi Play âm thanh

1st - 12th Grade

9 Qs

ENGLISH 6.PRONUNCIATION

ENGLISH 6.PRONUNCIATION

1st - 10th Grade

10 Qs

Eng9-U8-Practice

Eng9-U8-Practice

9th Grade

10 Qs

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Hường Lê

Used 33+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

Easter

Festive

Rename

Harvest

Answer explanation

Easter /ˈiː.stər/ => t1 ( Đây là danh từ - lễ phục sinh)

Festive /ˈfes.tɪv/ => t1 ( Đây là tính từ - thuộc về lễ hội)

Rename /ˌriːˈneɪm/ => t2 ( Đây là động từ - thay tên)

Harvest /ˈhɑː.vɪst/ => t1 ( Đây là danh từ - mùa màng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

highlight

enjoy

reverse

review

Answer explanation

highlight /ˈhaɪ.laɪt/ => t1 ( Đây là danh từ - điểm nổi bật)

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/=>t2 (Đây là động từ - thích)

reverse /rɪˈvɜːs/ => t2 ( Đây là động từ - Đảo ngược)

review /rɪˈvjuː/ => t2 (Đây là động từ - ôn tập)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

invest

major

perform

machine

Answer explanation

invest /ɪnˈvest/ => t2 ( Đây là động từ - đầu tư)

major /ˈmeɪ.dʒər/ => t1 ( Đây là tính từ - chính, chủ yếu)

perform /pəˈfɔːm/ => t2 ( Đây là động từ - thể hiện)

machine /məˈʃiːn/ => t2 ( Đây là danh từ - máy móc- thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

leather

account

adapt

decide

Answer explanation

leather /ˈleð.ər/ => t1 ( Đây là danh từ - da thú)

account /əˈkaʊnt/ => t2 ( Đây là danh từ - tài khoản - thuộc trường hợp ngoại lệ âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm đôi)

adapt /əˈdæpt/=> t2 ( Đây là động từ - thích nghi - có "a" ở đầu)

decide /dɪˈsaɪd/=> t2 ( Đây là động từ - quyết định)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

answer

believe

rely

decrease

Answer explanation

answer /ˈɑːn.sər/ => t1 ( Đây thuộc trường hợp có "er" ở cuối câu)

believe /bɪˈliːv/ => t2 ( Đây là động từ - tin tưởng)

rely /rɪˈlɑɪ/ => t2 ( Đây là động từ - phụ thuộc vào)

decrease /dɪˈkriːs/ => t2 ( Đây là động từ - giảm)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

police

result

correct

traffic

Answer explanation

police /pəˈliːs/ => t2 ( Đây là danh từ - công an - thuộc vào trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)

result /rɪˈzʌlt/ => t2 ( Đây là danh từ - kết quả - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)

correct /kəˈrekt/ => t2 ( Đây là tính từ - đúng - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)

traffic /ˈtræf.ɪk/ => t1 ( Đây là danh từ - giao thông)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.

funny

pretty

lucky

alone

Answer explanation

funny, pretty, lucky => t1 vì đều là tính từ

alone /əˈləʊn/ => t2 vì có "a" ở đầu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?